(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roster
B2

roster

noun

Nghĩa tiếng Việt

danh sách lịch trình bảng phân công danh bạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một danh sách người hoặc vật, thường là một danh sách ghi tên và chi tiết theo một thứ tự có hệ thống.

Definition (English Meaning)

A list of people or things, typically one giving names and details in a systematic order.

Ví dụ Thực tế với 'Roster'

  • "The team's roster includes several new players."

    "Danh sách đội bao gồm một vài cầu thủ mới."

  • "Check the roster to see when you're working."

    "Kiểm tra danh sách để xem khi nào bạn làm việc."

  • "The nurse was not on the duty roster for that day."

    "Y tá đó không có tên trong danh sách trực ca ngày hôm đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roster
  • Verb: roster
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

schedule(lịch trình)
list(danh sách)
register(sổ sách, danh bạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

team(đội)
employee(nhân viên)
shift(ca làm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Thể thao Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Roster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch trình làm việc, đội thể thao, hoặc các thành viên của một tổ chức. Khác với 'list' ở chỗ 'roster' thường có cấu trúc và mục đích cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'On the roster' chỉ việc ai đó hoặc cái gì đó nằm trong danh sách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roster'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the manager finalizes the roster early, the team knows their schedule for the week.
Nếu người quản lý hoàn thành danh sách sớm, đội sẽ biết lịch trình của họ trong tuần.
Phủ định
If a player is not on the roster, they don't participate in the game.
Nếu một cầu thủ không có tên trong danh sách, họ không tham gia trận đấu.
Nghi vấn
If we need more players, does the coach update the roster?
Nếu chúng ta cần thêm người chơi, huấn luyện viên có cập nhật danh sách không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager rosters the employees for the weekend shifts.
Người quản lý lên lịch cho nhân viên làm các ca cuối tuần.
Phủ định
Never before had the manager rostered so few people for the holiday weekend.
Chưa bao giờ người quản lý lên lịch cho ít người như vậy cho kỳ nghỉ cuối tuần.
Nghi vấn
Should you roster the new employee for the early shift, ensure they receive proper training.
Nếu bạn lên lịch cho nhân viên mới làm ca sớm, hãy đảm bảo họ được đào tạo đầy đủ.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager rosters the employees every week.
Người quản lý lên danh sách ca làm việc cho nhân viên mỗi tuần.
Phủ định
She doesn't roster anyone on Sundays.
Cô ấy không xếp ai làm vào Chủ nhật cả.
Nghi vấn
Does the team roster include all the players?
Danh sách đội có bao gồm tất cả người chơi không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager had been rostering staff for the upcoming holiday season when the new policy was announced.
Người quản lý đã lên danh sách nhân viên cho mùa lễ sắp tới khi chính sách mới được công bố.
Phủ định
They hadn't been rostering new employees onto the project team until they completed their initial training.
Họ đã không lên danh sách nhân viên mới vào nhóm dự án cho đến khi họ hoàn thành khóa đào tạo ban đầu.
Nghi vấn
Had the coach been rostering him in the starting lineup consistently before his injury?
Có phải huấn luyện viên đã liên tục xếp anh ấy vào đội hình xuất phát trước khi anh ấy bị thương không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coach rostered the best players for yesterday's game.
Huấn luyện viên đã lên danh sách các cầu thủ giỏi nhất cho trận đấu ngày hôm qua.
Phủ định
They didn't roster any new employees last month.
Họ đã không lập danh sách bất kỳ nhân viên mới nào vào tháng trước.
Nghi vấn
Did the team roster all the substitutes during the second half?
Đội có đưa tất cả các cầu thủ dự bị vào danh sách trong hiệp hai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)