(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ register
B2

register

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đăng ký sổ sách âm vực thanh ghi (trong tin học) kiểu ngôn ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Register'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một danh sách hoặc hồ sơ chính thức về tên, vật phẩm hoặc chi tiết.

Definition (English Meaning)

An official list or record of names, items, or details.

Ví dụ Thực tế với 'Register'

  • "The names of all the students are on the register."

    "Tên của tất cả học sinh đều có trong danh sách."

  • "I need to register my car."

    "Tôi cần đăng ký xe của mình."

  • "Please sign the register upon arrival."

    "Vui lòng ký tên vào sổ đăng ký khi đến."

  • "The machine failed to register the payment."

    "Máy không ghi nhận được thanh toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Register'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

record(hồ sơ, ghi chép)
enroll(ghi danh)
catalogue(lập danh mục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học Công nghệ thông tin Chính trị Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Register'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một bản ghi được lưu giữ có hệ thống. Có thể liên quan đến việc đăng ký một cái gì đó (ví dụ: register of births, register of voters).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

"on the register" thường dùng để chỉ một người/thực thể có tên trong danh sách. "in the register" thường dùng để chỉ thông tin nào đó nằm trong danh sách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Register'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)