register
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Register'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một danh sách hoặc hồ sơ chính thức về tên, vật phẩm hoặc chi tiết.
Definition (English Meaning)
An official list or record of names, items, or details.
Ví dụ Thực tế với 'Register'
-
"The names of all the students are on the register."
"Tên của tất cả học sinh đều có trong danh sách."
-
"I need to register my car."
"Tôi cần đăng ký xe của mình."
-
"Please sign the register upon arrival."
"Vui lòng ký tên vào sổ đăng ký khi đến."
-
"The machine failed to register the payment."
"Máy không ghi nhận được thanh toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Register'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Register'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một bản ghi được lưu giữ có hệ thống. Có thể liên quan đến việc đăng ký một cái gì đó (ví dụ: register of births, register of voters).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on the register" thường dùng để chỉ một người/thực thể có tên trong danh sách. "in the register" thường dùng để chỉ thông tin nào đó nằm trong danh sách.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Register'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.