systematic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systematic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện hoặc hành động theo một kế hoạch hoặc hệ thống cố định; có phương pháp.
Definition (English Meaning)
Done or acting according to a fixed plan or system; methodical.
Ví dụ Thực tế với 'Systematic'
-
"The company implemented a systematic approach to quality control."
"Công ty đã triển khai một phương pháp tiếp cận có hệ thống để kiểm soát chất lượng."
-
"The researchers conducted a systematic review of the literature."
"Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một đánh giá có hệ thống về các tài liệu."
-
"The teacher used a systematic method for teaching grammar."
"Giáo viên đã sử dụng một phương pháp có hệ thống để dạy ngữ pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systematic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: systematic
- Adverb: systematically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systematic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'systematic' nhấn mạnh việc tuân theo một hệ thống, phương pháp cụ thể, có trật tự và logic. Nó khác với 'organized' ở chỗ 'organized' chỉ đơn giản là được sắp xếp tốt, trong khi 'systematic' liên quan đến một quy trình hoặc phương pháp có cấu trúc. So với 'methodical', 'systematic' thường liên quan đến một hệ thống lớn hơn, phức tạp hơn, trong khi 'methodical' có thể chỉ đơn giản là thực hiện mọi việc theo một cách cẩn thận và có trật tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường chỉ ra rằng một hoạt động hoặc quá trình được thực hiện một cách có hệ thống trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'a systematic approach in research'). Khi dùng 'with', nó thường mô tả việc sử dụng một hệ thống cụ thể để đạt được mục tiêu nào đó (ví dụ: 'a systematic review with strict inclusion criteria').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systematic'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you approach the project systematically, you will likely achieve better results.
|
Nếu bạn tiếp cận dự án một cách có hệ thống, bạn có khả năng đạt được kết quả tốt hơn. |
| Phủ định |
If the company doesn't implement a systematic approach to quality control, they won't be able to maintain consistent product standards.
|
Nếu công ty không triển khai một cách tiếp cận có hệ thống để kiểm soát chất lượng, họ sẽ không thể duy trì các tiêu chuẩn sản phẩm nhất quán. |
| Nghi vấn |
Will the investigation be successful if the detectives follow a systematic process?
|
Liệu cuộc điều tra có thành công nếu các thám tử tuân theo một quy trình có hệ thống? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has a systematic approach to problem-solving.
|
Công ty có một cách tiếp cận có hệ thống để giải quyết vấn đề. |
| Phủ định |
He does not systematically check his work for errors.
|
Anh ấy không kiểm tra công việc của mình một cách có hệ thống để tìm lỗi. |
| Nghi vấn |
Does she use a systematic method for data analysis?
|
Cô ấy có sử dụng một phương pháp có hệ thống để phân tích dữ liệu không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has a systematic approach to quality control.
|
Công ty có một cách tiếp cận có hệ thống để kiểm soát chất lượng. |
| Phủ định |
Doesn't the library systematically organize its books by subject?
|
Chẳng phải thư viện sắp xếp sách một cách có hệ thống theo chủ đề sao? |
| Nghi vấn |
Is her filing system systematic?
|
Hệ thống lưu trữ của cô ấy có hệ thống không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She organizes her tasks systematically.
|
Cô ấy tổ chức các công việc của mình một cách có hệ thống. |
| Phủ định |
He is not systematic in his approach to problems.
|
Anh ấy không có hệ thống trong cách tiếp cận các vấn đề. |
| Nghi vấn |
Does he follow a systematic approach to data analysis?
|
Anh ấy có tuân theo một phương pháp tiếp cận có hệ thống để phân tích dữ liệu không? |