rotary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển hoặc xoay quanh một trục; có một hoặc nhiều bộ phận quay.
Definition (English Meaning)
Moving or rotating around an axis; having a rotating part or parts.
Ví dụ Thực tế với 'Rotary'
-
"The engine has a rotary component."
"Động cơ có một bộ phận quay."
-
"A rotary engine converts circular motion into power."
"Động cơ quay chuyển đổi chuyển động tròn thành năng lượng."
-
"The rotary club is a service organization."
"Câu lạc bộ Rotary là một tổ chức dịch vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rotary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rotary (thiết bị)
- Adjective: rotary (xoay tròn, quay)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rotary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "rotary" thường được sử dụng để mô tả các bộ phận máy móc, thiết bị có chuyển động quay tròn. Nó nhấn mạnh vào đặc tính quay của đối tượng được mô tả. Ví dụ, "rotary engine" chỉ một loại động cơ có bộ phận quay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotary'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rotary engine, which is known for its compact size, is used in some Mazda cars.
|
Động cơ quay, được biết đến với kích thước nhỏ gọn, được sử dụng trong một số xe Mazda. |
| Phủ định |
The old rotary phone, which my grandmother still uses, doesn't have caller ID.
|
Điện thoại quay số cũ, mà bà tôi vẫn sử dụng, không có chức năng hiển thị số gọi đến. |
| Nghi vấn |
Is that a rotary device, which you found at the antique store, used for grinding coffee beans?
|
Đó có phải là một thiết bị quay, mà bạn tìm thấy ở cửa hàng đồ cổ, được sử dụng để xay hạt cà phê không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys using the rotary engine in his vintage car.
|
Anh ấy thích sử dụng động cơ quay trong chiếc xe cổ điển của mình. |
| Phủ định |
She avoids operating the rotary machine due to its complexity.
|
Cô ấy tránh vận hành máy quay do sự phức tạp của nó. |
| Nghi vấn |
Are you considering installing a rotary system in your factory?
|
Bạn có đang cân nhắc việc lắp đặt một hệ thống quay trong nhà máy của bạn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old rotary phone, a relic of the past, still sits on the desk.
|
Chiếc điện thoại bàn kiểu cũ, một di tích của quá khứ, vẫn nằm trên bàn. |
| Phủ định |
Unlike modern digital displays, the rotary dial, lacking sophisticated technology, doesn't offer instant number entry.
|
Không giống như màn hình kỹ thuật số hiện đại, mặt số xoay, thiếu công nghệ tinh vi, không cung cấp khả năng nhập số ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Considering its age, does the rotary engine, a complex piece of machinery, still function efficiently?
|
Xét về tuổi đời của nó, động cơ quay, một bộ phận máy móc phức tạp, vẫn hoạt động hiệu quả chứ? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineers had properly calibrated the rotary engine, the plane would have taken off smoothly.
|
Nếu các kỹ sư đã hiệu chỉnh đúng động cơ quay, máy bay đã có thể cất cánh êm ái. |
| Phủ định |
If the rotary dial had not been damaged, I wouldn't have had to use a modern phone to call for help.
|
Nếu bàn xoay số không bị hỏng, tôi đã không phải dùng điện thoại hiện đại để gọi trợ giúp. |
| Nghi vấn |
Would the rotary cutter have worked if you had sharpened the blades beforehand?
|
Máy cắt quay có hoạt động không nếu bạn đã mài lưỡi dao trước đó? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rotary engine spins quickly, doesn't it?
|
Động cơ quay tròn quay nhanh, đúng không? |
| Phủ định |
This rotary phone isn't working, is it?
|
Điện thoại xoay này không hoạt động, phải không? |
| Nghi vấn |
The rotary club is organizing the event, aren't they?
|
Câu lạc bộ rotary đang tổ chức sự kiện, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rotary engine will power the aircraft of the future.
|
Động cơ quay sẽ cung cấp năng lượng cho máy bay của tương lai. |
| Phủ định |
The rotary phone will not be used by younger generations.
|
Điện thoại xoay sẽ không được sử dụng bởi các thế hệ trẻ. |
| Nghi vấn |
Will the rotary club be hosting the charity event next year?
|
Câu lạc bộ rotary có tổ chức sự kiện từ thiện vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old factory used a rotary engine to power its machinery.
|
Nhà máy cũ đã sử dụng một động cơ quay để cung cấp năng lượng cho máy móc của nó. |
| Phủ định |
The rotary phone wasn't working, so I couldn't call for help.
|
Điện thoại xoay không hoạt động, vì vậy tôi không thể gọi trợ giúp. |
| Nghi vấn |
Did the museum exhibit feature a rotary dial telephone?
|
Buổi triển lãm của viện bảo tàng có trưng bày một chiếc điện thoại bàn phím xoay không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rotary engine is spinning very fast.
|
Động cơ quay đang quay rất nhanh. |
| Phủ định |
The rotary telephone dial isn't working properly.
|
Mặt số điện thoại xoay không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Is the rotary saw cutting through the wood?
|
Cưa quay có đang cắt xuyên qua gỗ không? |