(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roughen
B2

roughen

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm cho thô ráp làm xấu đi làm cho gồ ghề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roughen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó trở nên thô ráp.

Definition (English Meaning)

To make something rough.

Ví dụ Thực tế với 'Roughen'

  • "The wind and rain roughened the surface of the wood."

    "Gió và mưa làm cho bề mặt gỗ trở nên thô ráp."

  • "Constant exposure to the sun can roughen the skin."

    "Việc tiếp xúc liên tục với ánh nắng mặt trời có thể làm da trở nên thô ráp."

  • "The economic downturn will roughen life for many people."

    "Suy thoái kinh tế sẽ làm cuộc sống của nhiều người trở nên khó khăn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roughen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: roughen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(làm mịn)
improve(cải thiện)

Từ liên quan (Related Words)

texture(kết cấu)
surface(bề mặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Roughen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả việc làm cho bề mặt vật liệu trở nên không mịn, có gờ hoặc sần sùi. Có thể được dùng theo nghĩa bóng để mô tả việc làm cho một tình huống, vấn đề trở nên khó khăn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up out

roughen up: làm cho trở nên thô ráp hơn đáng kể; roughen out: phác thảo một cách sơ bộ, tạo ra một hình dạng thô.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roughen'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The harsh weather tends to roughen my skin.
Thời tiết khắc nghiệt có xu hướng làm khô ráp làn da của tôi.
Phủ định
The lotion doesn't roughen the skin; it makes it smooth.
Kem dưỡng da không làm da khô ráp; nó làm cho da mịn màng.
Nghi vấn
Does the wind roughen the surface of the lake?
Gió có làm cho bề mặt hồ trở nên gồ ghề không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)