roughen
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roughen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên thô ráp.
Definition (English Meaning)
To make something rough.
Ví dụ Thực tế với 'Roughen'
-
"The wind and rain roughened the surface of the wood."
"Gió và mưa làm cho bề mặt gỗ trở nên thô ráp."
-
"Constant exposure to the sun can roughen the skin."
"Việc tiếp xúc liên tục với ánh nắng mặt trời có thể làm da trở nên thô ráp."
-
"The economic downturn will roughen life for many people."
"Suy thoái kinh tế sẽ làm cuộc sống của nhiều người trở nên khó khăn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roughen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: roughen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roughen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả việc làm cho bề mặt vật liệu trở nên không mịn, có gờ hoặc sần sùi. Có thể được dùng theo nghĩa bóng để mô tả việc làm cho một tình huống, vấn đề trở nên khó khăn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
roughen up: làm cho trở nên thô ráp hơn đáng kể; roughen out: phác thảo một cách sơ bộ, tạo ra một hình dạng thô.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roughen'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The harsh weather tends to roughen my skin.
|
Thời tiết khắc nghiệt có xu hướng làm khô ráp làn da của tôi. |
| Phủ định |
The lotion doesn't roughen the skin; it makes it smooth.
|
Kem dưỡng da không làm da khô ráp; nó làm cho da mịn màng. |
| Nghi vấn |
Does the wind roughen the surface of the lake?
|
Gió có làm cho bề mặt hồ trở nên gồ ghề không? |