coarsen
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coarsen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho trở nên thô ráp, xù xì hoặc trở nên thô ráp, xù xì hơn.
Definition (English Meaning)
To make or become coarse or rough.
Ví dụ Thực tế với 'Coarsen'
-
"The skin on her hands had coarsened from years of hard work."
"Da tay của cô ấy đã trở nên thô ráp hơn do nhiều năm làm việc vất vả."
-
"Years of sun exposure had coarsened her complexion."
"Nhiều năm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời đã làm cho làn da của cô ấy trở nên thô ráp hơn."
-
"The internet has coarsened public discourse."
"Internet đã làm cho cuộc tranh luận công khai trở nên thô thiển hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coarsen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: coarsen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coarsen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả sự thay đổi về chất lượng hoặc kết cấu, trở nên kém tinh tế hoặc kém mịn màng hơn. Có thể dùng cho cả vật chất và tính cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coarsen'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The harsh weather coarsened his skin over the years.
|
Thời tiết khắc nghiệt đã làm làn da của anh ấy trở nên thô ráp hơn theo năm tháng. |
| Phủ định |
The artist did not coarsen the texture of the sculpture intentionally.
|
Người nghệ sĩ không cố ý làm thô ráp kết cấu của tác phẩm điêu khắc. |
| Nghi vấn |
Did the constant exposure to chemicals coarsen her hands?
|
Việc tiếp xúc liên tục với hóa chất có làm cho đôi tay cô ấy trở nên thô ráp hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist had not carefully prepared the canvas, the texture of the paint would have coarsened over time.
|
Nếu người họa sĩ đã không chuẩn bị cẩn thận tấm vải, kết cấu của sơn có lẽ đã trở nên thô ráp hơn theo thời gian. |
| Phủ định |
If the chef had not used high-quality ingredients, the sauce would not have coarsened in flavor.
|
Nếu đầu bếp đã không sử dụng nguyên liệu chất lượng cao, hương vị của nước sốt có lẽ đã không trở nên tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Would the relationship have coarsened if they had not communicated openly?
|
Mối quan hệ có lẽ đã trở nên tồi tệ hơn nếu họ không giao tiếp cởi mở phải không? |