(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coarsen
B2

coarsen

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trở nên thô ráp trở nên xù xì trở nên thô thiển làm cho thô ráp hơn làm cho xù xì hơn làm cho thô thiển hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coarsen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho trở nên thô ráp, xù xì hoặc trở nên thô ráp, xù xì hơn.

Definition (English Meaning)

To make or become coarse or rough.

Ví dụ Thực tế với 'Coarsen'

  • "The skin on her hands had coarsened from years of hard work."

    "Da tay của cô ấy đã trở nên thô ráp hơn do nhiều năm làm việc vất vả."

  • "Years of sun exposure had coarsened her complexion."

    "Nhiều năm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời đã làm cho làn da của cô ấy trở nên thô ráp hơn."

  • "The internet has coarsened public discourse."

    "Internet đã làm cho cuộc tranh luận công khai trở nên thô thiển hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coarsen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: coarsen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

refine(làm cho tinh tế)
smooth(làm cho mịn màng)

Từ liên quan (Related Words)

texture(kết cấu)
grain(hạt, thớ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Coarsen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả sự thay đổi về chất lượng hoặc kết cấu, trở nên kém tinh tế hoặc kém mịn màng hơn. Có thể dùng cho cả vật chất và tính cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coarsen'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The harsh weather coarsened his skin over the years.
Thời tiết khắc nghiệt đã làm làn da của anh ấy trở nên thô ráp hơn theo năm tháng.
Phủ định
The artist did not coarsen the texture of the sculpture intentionally.
Người nghệ sĩ không cố ý làm thô ráp kết cấu của tác phẩm điêu khắc.
Nghi vấn
Did the constant exposure to chemicals coarsen her hands?
Việc tiếp xúc liên tục với hóa chất có làm cho đôi tay cô ấy trở nên thô ráp hơn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the artist had not carefully prepared the canvas, the texture of the paint would have coarsened over time.
Nếu người họa sĩ đã không chuẩn bị cẩn thận tấm vải, kết cấu của sơn có lẽ đã trở nên thô ráp hơn theo thời gian.
Phủ định
If the chef had not used high-quality ingredients, the sauce would not have coarsened in flavor.
Nếu đầu bếp đã không sử dụng nguyên liệu chất lượng cao, hương vị của nước sốt có lẽ đã không trở nên tệ hơn.
Nghi vấn
Would the relationship have coarsened if they had not communicated openly?
Mối quan hệ có lẽ đã trở nên tồi tệ hơn nếu họ không giao tiếp cởi mở phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)