(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rounded
B2

rounded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tròn cong đầy đặn toàn diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rounded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình dạng cong hoặc tròn.

Definition (English Meaning)

Having a curved or circular shape.

Ví dụ Thực tế với 'Rounded'

  • "The table has a rounded edge to prevent injuries."

    "Cái bàn có cạnh tròn để tránh gây thương tích."

  • "The design features rounded corners for a softer look."

    "Thiết kế có các góc tròn để tạo vẻ ngoài mềm mại hơn."

  • "The actor is known for his rounded performance."

    "Nam diễn viên được biết đến với diễn xuất toàn diện của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rounded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: round
  • Adjective: rounded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

circular(hình tròn)
curved(cong)
full(đầy đặn)
complete(hoàn chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

angular(góc cạnh)
incomplete(chưa hoàn chỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Rounded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Often used to describe objects, figures, or numbers. It implies a smooth, continuous curve rather than sharp angles.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rounded'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, the team will have been rounding off the final numbers for weeks.
Khi dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã làm tròn số liệu cuối cùng trong nhiều tuần.
Phủ định
By next month, they won't have been rounding up enough cattle to meet the demand.
Đến tháng tới, họ sẽ không thể lùa đủ gia súc để đáp ứng nhu cầu.
Nghi vấn
Will the sculptor have been rounding the edges of the statue for very long before the exhibition opens?
Liệu nhà điêu khắc có đang mài tròn các cạnh của bức tượng trong một thời gian dài trước khi triển lãm mở cửa không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to round up the prices to the nearest dollar when she went shopping.
Bà tôi thường làm tròn giá lên đến đô la gần nhất khi bà đi mua sắm.
Phủ định
He didn't use to round off his answers in exams; he was very precise.
Anh ấy đã không từng làm tròn câu trả lời của mình trong các bài kiểm tra; anh ấy rất chính xác.
Nghi vấn
Did they use to round the corners of the paper to make it look nicer?
Họ đã từng làm tròn các góc của tờ giấy để làm cho nó trông đẹp hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)