rounded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rounded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình dạng cong hoặc tròn.
Definition (English Meaning)
Having a curved or circular shape.
Ví dụ Thực tế với 'Rounded'
-
"The table has a rounded edge to prevent injuries."
"Cái bàn có cạnh tròn để tránh gây thương tích."
-
"The design features rounded corners for a softer look."
"Thiết kế có các góc tròn để tạo vẻ ngoài mềm mại hơn."
-
"The actor is known for his rounded performance."
"Nam diễn viên được biết đến với diễn xuất toàn diện của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rounded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: round
- Adjective: rounded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rounded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Often used to describe objects, figures, or numbers. It implies a smooth, continuous curve rather than sharp angles.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rounded'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, the team will have been rounding off the final numbers for weeks.
|
Khi dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã làm tròn số liệu cuối cùng trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
By next month, they won't have been rounding up enough cattle to meet the demand.
|
Đến tháng tới, họ sẽ không thể lùa đủ gia súc để đáp ứng nhu cầu. |
| Nghi vấn |
Will the sculptor have been rounding the edges of the statue for very long before the exhibition opens?
|
Liệu nhà điêu khắc có đang mài tròn các cạnh của bức tượng trong một thời gian dài trước khi triển lãm mở cửa không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to round up the prices to the nearest dollar when she went shopping.
|
Bà tôi thường làm tròn giá lên đến đô la gần nhất khi bà đi mua sắm. |
| Phủ định |
He didn't use to round off his answers in exams; he was very precise.
|
Anh ấy đã không từng làm tròn câu trả lời của mình trong các bài kiểm tra; anh ấy rất chính xác. |
| Nghi vấn |
Did they use to round the corners of the paper to make it look nicer?
|
Họ đã từng làm tròn các góc của tờ giấy để làm cho nó trông đẹp hơn phải không? |