(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angular
B2

angular

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

góc cạnh khô khan (tính cách) gầy guộc xương xẩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có góc cạnh hoặc góc nhọn.

Definition (English Meaning)

Having angles or sharp corners.

Ví dụ Thực tế với 'Angular'

  • "The building has an angular design with sharp edges."

    "Tòa nhà có thiết kế góc cạnh với những cạnh sắc nhọn."

  • "The angular shape of the sculpture caught my eye."

    "Hình dạng góc cạnh của tác phẩm điêu khắc thu hút sự chú ý của tôi."

  • "He had an angular build, suggesting a life of hard work."

    "Anh ta có dáng người góc cạnh, gợi ý một cuộc sống lao động vất vả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rounded(tròn trịa)
plump(mũm mĩm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hình học Tính cách Phong cách thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Angular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả hình dạng vật lý, kiến trúc hoặc thiết kế. Có thể ám chỉ tính cách cứng nhắc, không thân thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

"Angular in shape" hoặc "angular at the edges" mô tả hình dạng vật lý. "Angular in personality" ám chỉ tính cách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angular'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)