(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ royalist
C1

royalist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người bảo hoàng người theo chế độ quân chủ phe bảo hoàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Royalist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ nhà vua hoặc chế độ quân chủ.

Definition (English Meaning)

A person who supports a monarch or monarchy.

Ví dụ Thực tế với 'Royalist'

  • "He was a staunch royalist and refused to acknowledge the new republic."

    "Ông là một người ủng hộ chế độ quân chủ kiên trung và từ chối công nhận nền cộng hòa mới."

  • "Many royalists fled the country after the revolution."

    "Nhiều người ủng hộ chế độ quân chủ đã trốn khỏi đất nước sau cuộc cách mạng."

  • "The royalist cause was ultimately defeated."

    "Sự nghiệp bảo hoàng cuối cùng đã thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Royalist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: royalist
  • Adjective: royalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

republican(người theo chủ nghĩa cộng hòa)
revolutionary(người cách mạng)

Từ liên quan (Related Words)

monarchy(chế độ quân chủ)
crown(vương miện, ngôi vua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Royalist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'royalist' thường dùng để chỉ những người trung thành với nhà vua/nữ hoàng hiện tại hoặc ủng hộ việc khôi phục chế độ quân chủ. Khác với 'monarchist', 'royalist' thường mang tính ủng hộ một dòng dõi vua cụ thể hơn, trong khi 'monarchist' ủng hộ chế độ quân chủ nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Royalist of' thường dùng để chỉ người ủng hộ một vị vua/hoàng tộc cụ thể. 'Royalist to' có thể được dùng để diễn tả lòng trung thành với nhà vua/hoàng tộc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Royalist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)