royalist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Royalist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ủng hộ nhà vua hoặc chế độ quân chủ.
Definition (English Meaning)
A person who supports a monarch or monarchy.
Ví dụ Thực tế với 'Royalist'
-
"He was a staunch royalist and refused to acknowledge the new republic."
"Ông là một người ủng hộ chế độ quân chủ kiên trung và từ chối công nhận nền cộng hòa mới."
-
"Many royalists fled the country after the revolution."
"Nhiều người ủng hộ chế độ quân chủ đã trốn khỏi đất nước sau cuộc cách mạng."
-
"The royalist cause was ultimately defeated."
"Sự nghiệp bảo hoàng cuối cùng đã thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Royalist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: royalist
- Adjective: royalist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Royalist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'royalist' thường dùng để chỉ những người trung thành với nhà vua/nữ hoàng hiện tại hoặc ủng hộ việc khôi phục chế độ quân chủ. Khác với 'monarchist', 'royalist' thường mang tính ủng hộ một dòng dõi vua cụ thể hơn, trong khi 'monarchist' ủng hộ chế độ quân chủ nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Royalist of' thường dùng để chỉ người ủng hộ một vị vua/hoàng tộc cụ thể. 'Royalist to' có thể được dùng để diễn tả lòng trung thành với nhà vua/hoàng tộc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Royalist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.