(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rudder handle
B2

rudder handle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tay cầm lái tay điều khiển bánh lái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rudder handle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tay cầm lái, tay điều khiển bánh lái của thuyền hoặc máy bay.

Definition (English Meaning)

A handle used to control the rudder of a boat or aircraft.

Ví dụ Thực tế với 'Rudder handle'

  • "The captain gripped the rudder handle tightly as the ship navigated through the storm."

    "Thuyền trưởng nắm chặt tay cầm lái khi con tàu di chuyển qua cơn bão."

  • "He adjusted the rudder handle to steer the boat into the harbor."

    "Anh ấy điều chỉnh tay cầm lái để lái thuyền vào bến cảng."

  • "The pilot checked the rudder handle before takeoff."

    "Phi công kiểm tra tay cầm lái trước khi cất cánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rudder handle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rudder handle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải/Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Rudder handle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến điều khiển phương tiện giao thông đường thủy hoặc đường không. 'Rudder' chỉ bản thân bánh lái, còn 'handle' chỉ bộ phận để người điều khiển nắm giữ và tác động lực để thay đổi hướng đi. Phân biệt với 'steering wheel' (vô lăng) thường dùng cho ô tô, và các hệ thống lái phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ sự thuộc về hoặc thành phần của: 'the rudder handle of the boat'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rudder handle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)