yoke
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yoke'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thanh gỗ hoặc khung thường được sử dụng theo cặp để nối hai con vật, thường là bò, ở cổ để chúng có thể kéo cày hoặc xe.
Definition (English Meaning)
A wooden bar or frame normally used in pairs to join two animals, usually oxen, at the necks so they can pull a plough or cart.
Ví dụ Thực tế với 'Yoke'
-
"The farmer placed the yoke on the oxen before plowing the field."
"Người nông dân đặt ách lên cổ đàn bò trước khi cày ruộng."
-
"They cast off the yoke of oppression."
"Họ đã gạt bỏ ách áp bức."
-
"The team worked in perfect yoke."
"Đội làm việc rất ăn ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yoke'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yoke
- Verb: yoke
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yoke'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường ám chỉ sự liên kết hoặc ràng buộc, đặc biệt là trong bối cảnh lao động nông nghiệp truyền thống. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và làm việc cùng nhau dưới một sự kiểm soát chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under the yoke (of)’ có nghĩa là bị áp bức hoặc kiểm soát bởi ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'The country was under the yoke of a dictator.' (Đất nước nằm dưới ách áp bức của một nhà độc tài.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yoke'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer used a yoke to connect the oxen.
|
Người nông dân đã sử dụng một cái ách để kết nối những con bò đực. |
| Phủ định |
There isn't a yoke available to pair these oxen.
|
Không có ách nào có sẵn để ghép đôi những con bò đực này. |
| Nghi vấn |
Is that a yoke for oxen?
|
Đó có phải là một cái ách cho bò đực không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having worked tirelessly all day, the farmer decided to yoke the oxen, and he prepared to head home.
|
Sau khi làm việc không mệt mỏi cả ngày, người nông dân quyết định ách đôi bò, và anh ta chuẩn bị trở về nhà. |
| Phủ định |
Unlike his father, who loved the farm, John did not want to yoke himself to a life of agricultural labor, and he dreamed of the city.
|
Không giống như cha mình, người yêu trang trại, John không muốn trói buộc mình vào cuộc sống lao động nông nghiệp, và anh mơ về thành phố. |
| Nghi vấn |
Considering the task ahead, should we, my friends, yoke these ideas together to create a comprehensive plan?
|
Xem xét nhiệm vụ phía trước, chúng ta có nên, các bạn của tôi, kết hợp những ý tưởng này lại với nhau để tạo ra một kế hoạch toàn diện không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer yokes the oxen together to plow the field.
|
Người nông dân ghép đôi bò đực lại với nhau để cày ruộng. |
| Phủ định |
She did not want to yoke herself to a life of servitude.
|
Cô ấy không muốn trói buộc mình vào một cuộc sống nô lệ. |
| Nghi vấn |
Did the tradition yoke their fates together for eternity?
|
Liệu truyền thống có trói buộc số phận của họ lại với nhau vĩnh viễn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers yoke oxen together to plow fields.
|
Nông dân dùng ách để ghép trâu bò lại với nhau để cày ruộng. |
| Phủ định |
Never have I seen such a heavy yoke placed upon the people as this.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một gánh nặng lớn như vậy đè lên người dân như thế này. |
| Nghi vấn |
Should you yoke yourself to this project, would you be able to finish it on time?
|
Nếu bạn tự mình gánh vác dự án này, liệu bạn có thể hoàn thành nó đúng thời hạn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer yokes the oxen together before plowing the field.
|
Người nông dân ghép đôi bò lại với nhau trước khi cày ruộng. |
| Phủ định |
She does not want to yoke herself to a loveless marriage.
|
Cô ấy không muốn trói buộc bản thân vào một cuộc hôn nhân không tình yêu. |
| Nghi vấn |
Does this agreement yoke us to these conditions for the next five years?
|
Thỏa thuận này có trói buộc chúng ta vào những điều kiện này trong năm năm tới không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers yoke the oxen together before plowing.
|
Những người nông dân ghép đôi bò lại với nhau trước khi cày. |
| Phủ định |
They did not yoke the animals to the cart today.
|
Hôm nay họ không buộc động vật vào xe kéo. |
| Nghi vấn |
Will they yoke the new team of horses tomorrow?
|
Ngày mai họ sẽ ghép đôi đội ngựa mới chứ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to yoke the oxen tomorrow morning.
|
Họ sẽ ách trâu vào sáng mai. |
| Phủ định |
He is not going to yoke himself to that outdated system.
|
Anh ấy sẽ không tự trói mình vào cái hệ thống lỗi thời đó. |
| Nghi vấn |
Are we going to yoke our future to this failing project?
|
Chúng ta sẽ trói buộc tương lai của mình vào dự án thất bại này sao? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been yoking the oxen together for hours before the storm arrived.
|
Họ đã đang buộc ách cho đôi bò hàng giờ trước khi cơn bão đến. |
| Phủ định |
She hadn't been yoking herself to that demanding job for very long when she decided to quit.
|
Cô ấy đã không tự trói mình vào công việc đòi hỏi khắt khe đó quá lâu khi cô ấy quyết định nghỉ việc. |
| Nghi vấn |
Had the farmer been yoking the horses to the plow all morning?
|
Có phải người nông dân đã đang ách những con ngựa vào cày suốt buổi sáng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers used to yoke oxen together to plow the fields.
|
Những người nông dân đã từng dùng ách để trâu bò kéo cày ruộng. |
| Phủ định |
They didn't use to yoke the horses; they preferred to let them roam freely.
|
Họ đã không quen dùng ách cho ngựa; họ thích để chúng tự do đi lại hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to yoke the younger bulls to train them?
|
Họ đã từng dùng ách cho những con bò đực non để huấn luyện chúng phải không? |