rules of engagement
Noun (Danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rules of engagement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chỉ thị được ban hành cho lực lượng quân sự (hoặc cá nhân) xác định các tình huống và giới hạn mà theo đó lực lượng sẽ tham chiến với kẻ thù.
Definition (English Meaning)
Directives issued to military forces (or individuals) that define the circumstances and limitations under which forces will engage in combat with the enemy.
Ví dụ Thực tế với 'Rules of engagement'
-
"The soldiers operated under strict rules of engagement."
"Những người lính hoạt động theo luật tham chiến nghiêm ngặt."
-
"The general briefed the troops on the new rules of engagement."
"Vị tướng đã thông báo cho quân đội về luật tham chiến mới."
-
"The incident raised questions about the current rules of engagement."
"Vụ việc đã đặt ra câu hỏi về luật tham chiến hiện hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rules of engagement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rules of engagement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rules of engagement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như chính trị, kinh doanh hoặc thậm chí các mối quan hệ cá nhân để chỉ các quy tắc hoặc hướng dẫn điều chỉnh hành vi trong một tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc hành động có trách nhiệm và tuân thủ các giới hạn đạo đức và pháp lý, ngay cả trong các tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under’ chỉ điều kiện hoặc quy tắc chi phối hành động. Ví dụ: 'Under the rules of engagement, soldiers can only fire if fired upon.' (‘Theo luật tham chiến, binh lính chỉ có thể nổ súng nếu bị bắn trước’). ‘Within’ chỉ phạm vi hoặc giới hạn của các quy tắc. Ví dụ: 'Actions must be kept within the rules of engagement.' (‘Các hành động phải được giữ trong giới hạn của luật tham chiến’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rules of engagement'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the soldiers followed the rules of engagement was crucial for maintaining peace.
|
Việc những người lính tuân thủ các quy tắc giao chiến là rất quan trọng để duy trì hòa bình. |
| Phủ định |
It is not clear whether the rules of engagement allowed them to respond with deadly force.
|
Không rõ liệu các quy tắc giao chiến có cho phép họ đáp trả bằng vũ lực chết người hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know what the current rules of engagement are for peacekeeping missions?
|
Bạn có biết các quy tắc giao chiến hiện tại cho các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình là gì không? |