(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ international law
C1

international law

noun

Nghĩa tiếng Việt

luật quốc tế công pháp quốc tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'International law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các quy tắc được thiết lập theo tập quán hoặc hiệp ước và được các quốc gia công nhận là ràng buộc trong quan hệ của họ với nhau.

Definition (English Meaning)

A body of rules established by custom or treaty and recognized by nations as binding in their relations with one another.

Ví dụ Thực tế với 'International law'

  • "The country was accused of violating international law."

    "Quốc gia đó bị cáo buộc vi phạm luật quốc tế."

  • "International law aims to maintain peace and security among nations."

    "Luật quốc tế nhằm mục đích duy trì hòa bình và an ninh giữa các quốc gia."

  • "The International Court of Justice is the principal judicial organ of the United Nations."

    "Tòa án Công lý Quốc tế là cơ quan tư pháp chính của Liên Hợp Quốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'International law'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'International law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luật quốc tế khác với luật quốc gia, vì nó điều chỉnh mối quan hệ giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế, thay vì mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức trong một quốc gia. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực, từ luật nhân quyền đến luật thương mại quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in accordance with violation of

‘Under international law’ chỉ điều gì đó được phép hoặc yêu cầu bởi luật quốc tế. ‘In accordance with international law’ nhấn mạnh sự tuân thủ. ‘Violation of international law’ đề cập đến hành vi vi phạm các quy tắc của luật quốc tế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'International law'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The United Nations has been strengthening international law to maintain global peace.
Liên Hợp Quốc đã và đang củng cố luật pháp quốc tế để duy trì hòa bình toàn cầu.
Phủ định
The country hasn't been respecting international law regarding human rights.
Quốc gia đó đã không tôn trọng luật pháp quốc tế liên quan đến quyền con người.
Nghi vấn
Has the international community been ignoring violations of international law in that region?
Cộng đồng quốc tế có đang phớt lờ các vi phạm luật pháp quốc tế ở khu vực đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)