rumble
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rumble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một âm thanh trầm, nặng và liên tục.
Definition (English Meaning)
A low, heavy, continuous sound.
Ví dụ Thực tế với 'Rumble'
-
"We could hear the rumble of distant thunder."
"Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng sấm rền từ xa."
-
"His stomach rumbled with hunger."
"Bụng anh ta sôi lên vì đói."
-
"The cars rumbled along the cobblestone street."
"Những chiếc xe ầm ầm chạy trên con phố lát đá cuội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rumble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rumble
- Verb: rumble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rumble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rumble thường được dùng để chỉ những âm thanh kéo dài và có tần số thấp, như tiếng sấm, tiếng xe tải lớn đi qua, hoặc tiếng động từ một vụ ẩu đả. Nó nhấn mạnh vào sự liên tục và độ vang của âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Rumble of" được dùng để chỉ nguồn gốc của âm thanh. Ví dụ: "the rumble of thunder" (tiếng sấm)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rumble'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old car, which began to rumble as it climbed the hill, was a familiar sight in the neighborhood.
|
Chiếc xe cũ, cái mà bắt đầu ầm ầm khi leo lên đồi, là một hình ảnh quen thuộc trong khu phố. |
| Phủ định |
The earthquake, which didn't rumble like the previous one, caused less damage.
|
Trận động đất, cái mà không rung chuyển ầm ầm như trận trước, gây ra ít thiệt hại hơn. |
| Nghi vấn |
Is that the truck, which rumbles loudly when it starts, that you're planning to sell?
|
Có phải đó là chiếc xe tải, cái mà ầm ĩ khi khởi động, mà bạn đang định bán không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy hearing the rumble of distant thunder.
|
Tôi thích nghe tiếng ầm ầm của sấm sét ở đằng xa. |
| Phủ định |
She doesn't mind the rumble of the old engine.
|
Cô ấy không bận tâm đến tiếng ầm ầm của động cơ cũ. |
| Nghi vấn |
Do you recall hearing a low rumble last night?
|
Bạn có nhớ đã nghe thấy tiếng ầm ầm nhỏ nào đêm qua không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I heard the distant thunder rumble.
|
Tôi nghe thấy tiếng sấm rền từ xa. |
| Phủ định |
The old car didn't rumble as it started.
|
Chiếc xe cũ không rung lên khi khởi động. |
| Nghi vấn |
Did you hear the earth rumble during the earthquake?
|
Bạn có nghe thấy mặt đất rung chuyển trong trận động đất không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engine didn't rumble so loudly, I would feel more confident driving this old car.
|
Nếu động cơ không ầm ầm quá lớn, tôi sẽ cảm thấy tự tin hơn khi lái chiếc xe cũ này. |
| Phủ định |
If there weren't a low rumble from the distant storm, we wouldn't cancel our picnic.
|
Nếu không có tiếng ầm ầm nhỏ từ cơn bão ở xa, chúng tôi sẽ không hủy buổi dã ngoại của mình. |
| Nghi vấn |
Would you be scared if you heard a strange rumble coming from the basement at night?
|
Bạn có sợ không nếu bạn nghe thấy tiếng ầm ầm lạ phát ra từ tầng hầm vào ban đêm? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The empty truck rumbled down the dirt road.
|
Chiếc xe tải trống rỗng ầm ầm trên con đường đất. |
| Phủ định |
The engine didn't rumble as quietly after the repairs.
|
Động cơ không còn ầm ầm êm ái như trước khi sửa chữa. |
| Nghi vấn |
Why did the floor rumble when you jumped?
|
Tại sao sàn nhà lại rung chuyển khi bạn nhảy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old engine began to rumble loudly.
|
Động cơ cũ bắt đầu rung lên ầm ĩ. |
| Phủ định |
Didn't you hear the rumble of the approaching storm?
|
Bạn không nghe thấy tiếng ầm ầm của cơn bão đang đến gần sao? |
| Nghi vấn |
Does the distant thunder rumble often in this valley?
|
Sấm từ xa có thường xuyên vang vọng trong thung lũng này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The earth will have been rumbling for hours before the volcano finally erupts.
|
Trái đất sẽ rung chuyển hàng giờ trước khi núi lửa cuối cùng phun trào. |
| Phủ định |
The old car won't have been rumbling for long before it breaks down completely.
|
Chiếc xe cũ sẽ không rung ầm ầm được lâu trước khi nó hỏng hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Will the distant thunder have been rumbling for hours by the time we reach the cabin?
|
Liệu tiếng sấm từ xa sẽ rung chuyển hàng giờ khi chúng ta đến cabin không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old train used to rumble loudly as it crossed the bridge.
|
Con tàu cũ từng ầm ầm khi nó đi qua cầu. |
| Phủ định |
The city didn't use to rumble with traffic noise at night.
|
Thành phố đã không từng ầm ĩ với tiếng ồn giao thông vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Did the volcano use to rumble more frequently before the eruption?
|
Ngọn núi lửa đã từng ầm ầm thường xuyên hơn trước khi phun trào phải không? |