(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutter
B2

mutter

động từ

Nghĩa tiếng Việt

lẩm bẩm nói thầm lầm bầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói điều gì đó với giọng nhỏ, khó nghe, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc phàn nàn.

Definition (English Meaning)

To speak or say something in a low or barely audible voice, often expressing discontent or complaint.

Ví dụ Thực tế với 'Mutter'

  • "He muttered something under his breath that I couldn't quite catch."

    "Anh ta lẩm bẩm điều gì đó mà tôi không thể nghe rõ."

  • "She muttered angrily about the traffic."

    "Cô ấy giận dữ lẩm bẩm về giao thông."

  • "He was caught muttering to himself."

    "Anh ta bị bắt gặp đang lẩm bẩm một mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutter'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shout(hét lớn)
declare(tuyên bố)

Từ liên quan (Related Words)

complain(phàn nàn)
whisper(nói thì thầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Mutter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mutter' thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự bực bội, khó chịu hoặc không muốn người khác nghe rõ những gì mình nói. Nó khác với 'whisper' (nói thì thầm) ở chỗ 'whisper' không nhất thiết thể hiện sự bực bội, mà có thể dùng để giữ bí mật. So với 'murmur' (nói thì thầm, lẩm bẩm), 'mutter' thường mang sắc thái giận dữ hoặc bực bội hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

'Mutter about' có nghĩa là lẩm bẩm, phàn nàn về điều gì đó. 'Mutter to oneself' có nghĩa là lẩm bẩm một mình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)