mutter
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói điều gì đó với giọng nhỏ, khó nghe, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc phàn nàn.
Definition (English Meaning)
To speak or say something in a low or barely audible voice, often expressing discontent or complaint.
Ví dụ Thực tế với 'Mutter'
-
"He muttered something under his breath that I couldn't quite catch."
"Anh ta lẩm bẩm điều gì đó mà tôi không thể nghe rõ."
-
"She muttered angrily about the traffic."
"Cô ấy giận dữ lẩm bẩm về giao thông."
-
"He was caught muttering to himself."
"Anh ta bị bắt gặp đang lẩm bẩm một mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mutter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muttering
- Verb: mutter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mutter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mutter' thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự bực bội, khó chịu hoặc không muốn người khác nghe rõ những gì mình nói. Nó khác với 'whisper' (nói thì thầm) ở chỗ 'whisper' không nhất thiết thể hiện sự bực bội, mà có thể dùng để giữ bí mật. So với 'murmur' (nói thì thầm, lẩm bẩm), 'mutter' thường mang sắc thái giận dữ hoặc bực bội hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mutter about' có nghĩa là lẩm bẩm, phàn nàn về điều gì đó. 'Mutter to oneself' có nghĩa là lẩm bẩm một mình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.