brawl
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brawl'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc ẩu đả, đánh nhau ồn ào và dữ dội.
Definition (English Meaning)
A rough, noisy fight or quarrel.
Ví dụ Thực tế với 'Brawl'
-
"A large brawl broke out after the game."
"Một cuộc ẩu đả lớn đã nổ ra sau trận đấu."
-
"Security had to break up a brawl in the stands."
"Lực lượng an ninh đã phải giải tán một cuộc ẩu đả trên khán đài."
-
"The police were called to quell a drunken brawl."
"Cảnh sát đã được gọi đến để dẹp một cuộc ẩu đả say xỉn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brawl'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brawl
- Verb: brawl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brawl'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brawl' thường chỉ một cuộc đánh nhau đông người, hỗn loạn và ồn ào, khác với 'fight' mang nghĩa chung chung hơn về đánh nhau. 'Brawl' nhấn mạnh sự thiếu trật tự và ồn ào của cuộc đánh nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong một cuộc ẩu đả); over (ẩu đả vì điều gì đó). Ví dụ: They were involved *in* a brawl. The brawl started *over* a parking space.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brawl'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bar, where a massive brawl erupted last night, is now under investigation.
|
Quán bar, nơi một cuộc ẩu đả lớn đã nổ ra đêm qua, hiện đang được điều tra. |
| Phủ định |
The group of teenagers, who didn't brawl during the concert, were praised for their good behavior.
|
Nhóm thanh thiếu niên, những người không ẩu đả trong buổi hòa nhạc, đã được khen ngợi vì hành vi tốt của họ. |
| Nghi vấn |
Is this the stadium where the infamous brawl, which involved rival fans, occurred?
|
Đây có phải là sân vận động nơi xảy ra cuộc ẩu đả khét tiếng, có sự tham gia của người hâm mộ đối địch không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's brawl last night resulted in several injuries.
|
Vụ ẩu đả của đội vào tối qua đã dẫn đến một vài chấn thương. |
| Phủ định |
Nobody anticipated the bar's brawl turning into a full-blown riot.
|
Không ai ngờ rằng vụ ẩu đả ở quán bar lại biến thành một cuộc bạo loạn thực sự. |
| Nghi vấn |
Was it John and Mary's brawl that disrupted the entire neighborhood's sleep?
|
Có phải vụ ẩu đả của John và Mary đã làm gián đoạn giấc ngủ của cả khu phố không? |