(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brawl
B2

brawl

noun

Nghĩa tiếng Việt

ẩu đả đánh nhau xô xát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brawl'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc ẩu đả, đánh nhau ồn ào và dữ dội.

Definition (English Meaning)

A rough, noisy fight or quarrel.

Ví dụ Thực tế với 'Brawl'

  • "A large brawl broke out after the game."

    "Một cuộc ẩu đả lớn đã nổ ra sau trận đấu."

  • "Security had to break up a brawl in the stands."

    "Lực lượng an ninh đã phải giải tán một cuộc ẩu đả trên khán đài."

  • "The police were called to quell a drunken brawl."

    "Cảnh sát đã được gọi đến để dẹp một cuộc ẩu đả say xỉn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brawl'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brawl
  • Verb: brawl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
agreement(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Bạo lực

Ghi chú Cách dùng 'Brawl'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brawl' thường chỉ một cuộc đánh nhau đông người, hỗn loạn và ồn ào, khác với 'fight' mang nghĩa chung chung hơn về đánh nhau. 'Brawl' nhấn mạnh sự thiếu trật tự và ồn ào của cuộc đánh nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

in (trong một cuộc ẩu đả); over (ẩu đả vì điều gì đó). Ví dụ: They were involved *in* a brawl. The brawl started *over* a parking space.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brawl'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bar, where a massive brawl erupted last night, is now under investigation.
Quán bar, nơi một cuộc ẩu đả lớn đã nổ ra đêm qua, hiện đang được điều tra.
Phủ định
The group of teenagers, who didn't brawl during the concert, were praised for their good behavior.
Nhóm thanh thiếu niên, những người không ẩu đả trong buổi hòa nhạc, đã được khen ngợi vì hành vi tốt của họ.
Nghi vấn
Is this the stadium where the infamous brawl, which involved rival fans, occurred?
Đây có phải là sân vận động nơi xảy ra cuộc ẩu đả khét tiếng, có sự tham gia của người hâm mộ đối địch không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's brawl last night resulted in several injuries.
Vụ ẩu đả của đội vào tối qua đã dẫn đến một vài chấn thương.
Phủ định
Nobody anticipated the bar's brawl turning into a full-blown riot.
Không ai ngờ rằng vụ ẩu đả ở quán bar lại biến thành một cuộc bạo loạn thực sự.
Nghi vấn
Was it John and Mary's brawl that disrupted the entire neighborhood's sleep?
Có phải vụ ẩu đả của John và Mary đã làm gián đoạn giấc ngủ của cả khu phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)