run-down
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Run-down'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trong tình trạng rất tồi tệ vì tuổi tác hoặc thiếu sự chăm sóc.
Definition (English Meaning)
In very poor condition because of age or lack of care.
Ví dụ Thực tế với 'Run-down'
-
"The building was very run-down."
"Tòa nhà rất tồi tàn."
-
"The schools in the area are run-down and underfunded."
"Các trường học trong khu vực thì tồi tàn và thiếu vốn."
-
"He was feeling run-down and needed a vacation."
"Anh ấy cảm thấy mệt mỏi và cần một kỳ nghỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Run-down'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: run-down
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Run-down'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các tòa nhà, khu vực hoặc thậm chí sức khỏe thể chất của ai đó. Diễn tả sự xuống cấp, tồi tàn do bị bỏ bê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Run-down'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old building, which was run-down, needed extensive renovations.
|
Tòa nhà cũ, cái mà đã xuống cấp, cần được cải tạo rộng rãi. |
| Phủ định |
The part of town that isn't run-down is actually quite charming.
|
Khu vực của thị trấn mà không bị xuống cấp thì thực sự khá quyến rũ. |
| Nghi vấn |
Is this the hotel that looks run-down, where we are supposed to stay?
|
Đây có phải là khách sạn trông có vẻ tồi tàn, nơi mà chúng ta dự định ở lại không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To live in a run-down neighborhood can be challenging.
|
Sống trong một khu phố tồi tàn có thể là một thử thách. |
| Phủ định |
I chose not to live in that run-down apartment.
|
Tôi đã chọn không sống trong căn hộ tồi tàn đó. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to renovate the run-down building?
|
Tại sao họ quyết định cải tạo tòa nhà xuống cấp đó? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old building might be run-down, but it has character.
|
Tòa nhà cũ có thể tồi tàn, nhưng nó có cá tính. |
| Phủ định |
That neighborhood can't be run-down; it's been renovated recently.
|
Khu phố đó không thể tồi tàn được; nó đã được cải tạo gần đây. |
| Nghi vấn |
Could the house be run-down if they take care of it?
|
Ngôi nhà có thể tồi tàn nếu họ chăm sóc nó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a building is run-down, people avoid it.
|
Nếu một tòa nhà bị xuống cấp, mọi người sẽ tránh nó. |
| Phủ định |
When a neighborhood is run-down, property values don't increase.
|
Khi một khu phố bị xuống cấp, giá trị bất động sản không tăng. |
| Nghi vấn |
If a car is run-down, does it pass inspection?
|
Nếu một chiếc xe bị xuống cấp, nó có vượt qua kiểm định không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new owners arrive, the building will have been looking run-down for almost a decade.
|
Vào thời điểm chủ sở hữu mới đến, tòa nhà sẽ trông tồi tàn trong gần một thập kỷ. |
| Phủ định |
By next year, the city won't have been allowing the run-down neighborhood to deteriorate further; they'll have started revitalization projects.
|
Đến năm sau, thành phố sẽ không cho phép khu phố tồi tàn tiếp tục xuống cấp nữa; họ sẽ bắt đầu các dự án tái thiết. |
| Nghi vấn |
Will the old factory have been appearing so run-down for long before they finally decide to demolish it?
|
Liệu nhà máy cũ trông tồi tàn trong bao lâu trước khi họ quyết định phá bỏ nó? |