(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dilapidated
B2

dilapidated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tồi tàn hư nát đổ nát xuống cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dilapidated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trong tình trạng hư hỏng, tồi tàn hoặc đổ nát do tuổi tác hoặc sự bỏ bê.

Definition (English Meaning)

In a state of disrepair or ruin as a result of age or neglect.

Ví dụ Thực tế với 'Dilapidated'

  • "The old house was dilapidated and in need of repair."

    "Ngôi nhà cũ kỹ đã tồi tàn và cần được sửa chữa."

  • "The dilapidated building was a safety hazard."

    "Tòa nhà tồi tàn là một mối nguy hiểm về an toàn."

  • "The car was so dilapidated that it couldn't be driven anymore."

    "Chiếc xe đã quá tồi tàn đến mức không thể lái được nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dilapidated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Dilapidated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dilapidated' thường được sử dụng để mô tả các tòa nhà, công trình hoặc vật thể đã cũ kỹ và xuống cấp, cần được sửa chữa hoặc xây dựng lại. Nó nhấn mạnh sự suy tàn do thời gian và thiếu sự bảo trì. Khác với 'ruined' (tàn phá, đổ nát) vốn có thể do một sự kiện cụ thể gây ra (ví dụ: chiến tranh, thiên tai), 'dilapidated' chỉ sự xuống cấp dần dần. 'Run-down' là một từ đồng nghĩa, nhưng có sắc thái nhẹ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dilapidated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)