shabby
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shabby'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong tình trạng tồi tàn do sử dụng lâu ngày hoặc thiếu sự chăm sóc; cũ kỹ, sờn, mòn.
Definition (English Meaning)
In poor condition through long use or lack of care.
Ví dụ Thực tế với 'Shabby'
-
"The hotel room was rather shabby."
"Phòng khách sạn khá tồi tàn."
-
"They lived in a shabby part of town."
"Họ sống ở một khu phố tồi tàn."
-
"I think he behaved rather shabbily."
"Tôi nghĩ anh ta đã cư xử khá hèn hạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shabby'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shabby
- Adverb: shabbily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shabby'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shabby' thường được dùng để mô tả ngoại hình của đồ vật, quần áo, hoặc địa điểm. Nó nhấn mạnh sự xuống cấp do thời gian và sử dụng, thường mang ý nghĩa tiêu cực. So với 'worn' (mòn), 'shabby' gợi ý mức độ tồi tệ hơn, và có thể bao gồm cả việc bẩn thỉu hoặc luộm thuộm. So với 'dilapidated' (đổ nát), 'shabby' nhẹ hơn và thường chỉ về bề ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The house was shabby in appearance' (Ngôi nhà trông tồi tàn). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ khía cạnh mà 'shabby' áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shabby'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the old building looked shabby didn't bother him.
|
Việc tòa nhà cũ trông tồi tàn không làm phiền anh ấy. |
| Phủ định |
Whether the furniture was shabbily made didn't affect the price much.
|
Việc đồ nội thất được làm một cách tồi tàn không ảnh hưởng nhiều đến giá cả. |
| Nghi vấn |
Whether the clothes are shabby is not the point; the issue is that they don't fit.
|
Việc quần áo có tồi tàn hay không không phải là vấn đề; vấn đề là chúng không vừa. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His coat, worn and shabby, needed replacing.
|
Áo khoác của anh ấy, đã sờn và cũ kỹ, cần được thay thế. |
| Phủ định |
Despite the shabby furniture, the house felt surprisingly welcoming, not at all cold.
|
Mặc dù đồ đạc cũ kỹ, ngôi nhà vẫn mang lại cảm giác chào đón đáng ngạc nhiên, không hề lạnh lẽo. |
| Nghi vấn |
Considering the shabby state of the building, is it really safe, do you think?
|
Xem xét tình trạng tồi tàn của tòa nhà, bạn có nghĩ nó có thực sự an toàn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wore the shabby coat with pride.
|
Anh ấy mặc chiếc áo khoác cũ kỹ với vẻ tự hào. |
| Phủ định |
No sooner had I seen the shabby furniture than I decided to reupholster it.
|
Ngay khi tôi vừa nhìn thấy bộ bàn ghế cũ kỹ, tôi đã quyết định bọc lại chúng. |
| Nghi vấn |
Should his clothes look shabby, would you still respect him?
|
Nếu quần áo của anh ta trông tồi tàn, bạn vẫn tôn trọng anh ta chứ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house looked shabby after years of neglect.
|
Ngôi nhà cũ trông tồi tàn sau nhiều năm bị bỏ bê. |
| Phủ định |
The hotel room was not shabby at all; it was quite luxurious.
|
Phòng khách sạn không hề tồi tàn; nó khá sang trọng. |
| Nghi vấn |
Is that shabby coat really warm enough for winter?
|
Cái áo khoác cũ kỹ đó có thực sự đủ ấm cho mùa đông không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old building is quite shabby.
|
Tòa nhà cũ khá tồi tàn. |
| Phủ định |
Isn't that coat a bit too shabby to wear to the interview?
|
Chẳng phải chiếc áo khoác đó hơi tồi tàn để mặc đến buổi phỏng vấn sao? |
| Nghi vấn |
Is their apartment as shabby as people say?
|
Căn hộ của họ có tồi tàn như người ta nói không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house will look shabby if we don't renovate it soon.
|
Ngôi nhà cũ sẽ trông tồi tàn nếu chúng ta không sửa sang nó sớm. |
| Phủ định |
She is not going to wear that shabby dress to the party.
|
Cô ấy sẽ không mặc chiếc váy tồi tàn đó đến bữa tiệc đâu. |
| Nghi vấn |
Will the furniture look shabbily made after the repair?
|
Liệu đồ đạc có trông được làm một cách tồi tàn sau khi sửa chữa không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This chair is as shabby as that old sofa.
|
Cái ghế này tồi tàn như cái ghế sofa cũ kia. |
| Phủ định |
This hotel is less shabby than I expected.
|
Khách sạn này ít tồi tàn hơn tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the shabbiest room in the whole building?
|
Đây có phải là căn phòng tồi tàn nhất trong cả tòa nhà không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Smiths' house looked shabby compared to their neighbors'.
|
Ngôi nhà của gia đình Smiths trông tồi tàn so với những người hàng xóm. |
| Phủ định |
My parents' old car wasn't always that shabby; it used to be quite stylish.
|
Chiếc xe cũ của bố mẹ tôi không phải lúc nào cũng tồi tàn như vậy; nó từng khá phong cách. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's apartment this shabby because they just moved in?
|
Có phải căn hộ của John và Mary tồi tàn như vậy vì họ vừa mới chuyển đến không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to wear a shabby old hat every day.
|
Ông tôi thường đội một chiếc mũ cũ sờn hàng ngày. |
| Phủ định |
She didn't use to wear such shabbily dressed clothes; she was always so stylish.
|
Cô ấy đã không từng mặc những bộ quần áo ăn mặc tồi tàn như vậy; cô ấy luôn rất phong cách. |
| Nghi vấn |
Did they use to live in that shabby house before they renovated it?
|
Có phải họ đã từng sống trong căn nhà tồi tàn đó trước khi họ cải tạo nó không? |