(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shabby
B2

shabby

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tồi tàn cũ kỹ hèn hạ không ra gì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shabby'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong tình trạng tồi tàn do sử dụng lâu ngày hoặc thiếu sự chăm sóc; cũ kỹ, sờn, mòn.

Definition (English Meaning)

In poor condition through long use or lack of care.

Ví dụ Thực tế với 'Shabby'

  • "The hotel room was rather shabby."

    "Phòng khách sạn khá tồi tàn."

  • "They lived in a shabby part of town."

    "Họ sống ở một khu phố tồi tàn."

  • "I think he behaved rather shabbily."

    "Tôi nghĩ anh ta đã cư xử khá hèn hạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shabby'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worn(mòn)
run-down(xuống cấp) seedy(tồi tàn, nhếch nhác)
mean(hèn hạ)
unfair(không công bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

smart(bảnh bao)
new(mới)
generous(hào phóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình tình trạng đồ vật hoặc đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Shabby'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shabby' thường được dùng để mô tả ngoại hình của đồ vật, quần áo, hoặc địa điểm. Nó nhấn mạnh sự xuống cấp do thời gian và sử dụng, thường mang ý nghĩa tiêu cực. So với 'worn' (mòn), 'shabby' gợi ý mức độ tồi tệ hơn, và có thể bao gồm cả việc bẩn thỉu hoặc luộm thuộm. So với 'dilapidated' (đổ nát), 'shabby' nhẹ hơn và thường chỉ về bề ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Ví dụ: 'The house was shabby in appearance' (Ngôi nhà trông tồi tàn). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ khía cạnh mà 'shabby' áp dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shabby'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the old building looked shabby didn't bother him.
Việc tòa nhà cũ trông tồi tàn không làm phiền anh ấy.
Phủ định
Whether the furniture was shabbily made didn't affect the price much.
Việc đồ nội thất được làm một cách tồi tàn không ảnh hưởng nhiều đến giá cả.
Nghi vấn
Whether the clothes are shabby is not the point; the issue is that they don't fit.
Việc quần áo có tồi tàn hay không không phải là vấn đề; vấn đề là chúng không vừa.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His coat, worn and shabby, needed replacing.
Áo khoác của anh ấy, đã sờn và cũ kỹ, cần được thay thế.
Phủ định
Despite the shabby furniture, the house felt surprisingly welcoming, not at all cold.
Mặc dù đồ đạc cũ kỹ, ngôi nhà vẫn mang lại cảm giác chào đón đáng ngạc nhiên, không hề lạnh lẽo.
Nghi vấn
Considering the shabby state of the building, is it really safe, do you think?
Xem xét tình trạng tồi tàn của tòa nhà, bạn có nghĩ nó có thực sự an toàn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He wore the shabby coat with pride.
Anh ấy mặc chiếc áo khoác cũ kỹ với vẻ tự hào.
Phủ định
No sooner had I seen the shabby furniture than I decided to reupholster it.
Ngay khi tôi vừa nhìn thấy bộ bàn ghế cũ kỹ, tôi đã quyết định bọc lại chúng.
Nghi vấn
Should his clothes look shabby, would you still respect him?
Nếu quần áo của anh ta trông tồi tàn, bạn vẫn tôn trọng anh ta chứ?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house looked shabby after years of neglect.
Ngôi nhà cũ trông tồi tàn sau nhiều năm bị bỏ bê.
Phủ định
The hotel room was not shabby at all; it was quite luxurious.
Phòng khách sạn không hề tồi tàn; nó khá sang trọng.
Nghi vấn
Is that shabby coat really warm enough for winter?
Cái áo khoác cũ kỹ đó có thực sự đủ ấm cho mùa đông không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old building is quite shabby.
Tòa nhà cũ khá tồi tàn.
Phủ định
Isn't that coat a bit too shabby to wear to the interview?
Chẳng phải chiếc áo khoác đó hơi tồi tàn để mặc đến buổi phỏng vấn sao?
Nghi vấn
Is their apartment as shabby as people say?
Căn hộ của họ có tồi tàn như người ta nói không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house will look shabby if we don't renovate it soon.
Ngôi nhà cũ sẽ trông tồi tàn nếu chúng ta không sửa sang nó sớm.
Phủ định
She is not going to wear that shabby dress to the party.
Cô ấy sẽ không mặc chiếc váy tồi tàn đó đến bữa tiệc đâu.
Nghi vấn
Will the furniture look shabbily made after the repair?
Liệu đồ đạc có trông được làm một cách tồi tàn sau khi sửa chữa không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This chair is as shabby as that old sofa.
Cái ghế này tồi tàn như cái ghế sofa cũ kia.
Phủ định
This hotel is less shabby than I expected.
Khách sạn này ít tồi tàn hơn tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is this the shabbiest room in the whole building?
Đây có phải là căn phòng tồi tàn nhất trong cả tòa nhà không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Smiths' house looked shabby compared to their neighbors'.
Ngôi nhà của gia đình Smiths trông tồi tàn so với những người hàng xóm.
Phủ định
My parents' old car wasn't always that shabby; it used to be quite stylish.
Chiếc xe cũ của bố mẹ tôi không phải lúc nào cũng tồi tàn như vậy; nó từng khá phong cách.
Nghi vấn
Is John and Mary's apartment this shabby because they just moved in?
Có phải căn hộ của John và Mary tồi tàn như vậy vì họ vừa mới chuyển đến không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to wear a shabby old hat every day.
Ông tôi thường đội một chiếc mũ cũ sờn hàng ngày.
Phủ định
She didn't use to wear such shabbily dressed clothes; she was always so stylish.
Cô ấy đã không từng mặc những bộ quần áo ăn mặc tồi tàn như vậy; cô ấy luôn rất phong cách.
Nghi vấn
Did they use to live in that shabby house before they renovated it?
Có phải họ đã từng sống trong căn nhà tồi tàn đó trước khi họ cải tạo nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)