rural planning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rural planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình quản lý sự tăng trưởng và phát triển của các khu vực nông thôn, bao gồm sử dụng đất, cơ sở hạ tầng và các dịch vụ cộng đồng.
Definition (English Meaning)
The process of managing the growth and development of rural areas, including land use, infrastructure, and community services.
Ví dụ Thực tế với 'Rural planning'
-
"Effective rural planning is crucial for the sustainable development of agricultural communities."
"Quy hoạch nông thôn hiệu quả là rất quan trọng đối với sự phát triển bền vững của các cộng đồng nông nghiệp."
-
"The government is investing in rural planning to improve the quality of life in rural areas."
"Chính phủ đang đầu tư vào quy hoạch nông thôn để cải thiện chất lượng cuộc sống ở các khu vực nông thôn."
-
"Community involvement is essential for successful rural planning."
"Sự tham gia của cộng đồng là điều cần thiết cho quy hoạch nông thôn thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rural planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rural planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rural planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'urban planning' (quy hoạch đô thị), 'rural planning' tập trung vào các vấn đề đặc thù của vùng nông thôn như bảo tồn đất nông nghiệp, phát triển du lịch sinh thái, và duy trì bản sắc văn hóa địa phương. Nó cũng liên quan đến việc giải quyết các thách thức về cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải, và tiếp cận các dịch vụ thiết yếu ở các vùng sâu vùng xa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ địa điểm hoặc phạm vi áp dụng: ‘rural planning in mountainous areas’ (quy hoạch nông thôn ở vùng núi). ‘For’ được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ: ‘rural planning for sustainable development’ (quy hoạch nông thôn vì sự phát triển bền vững).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rural planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.