(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rural resettlement
C1

rural resettlement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tái định cư nông thôn di dân về nông thôn chương trình đưa dân về nông thôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rural resettlement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tái định cư có tổ chức của người dân từ các khu vực thành thị hoặc các vùng khác đến các khu vực nông thôn, thường với mục đích cải thiện điều kiện sống của họ, phân phối lại dân số hoặc thúc đẩy phát triển nông thôn.

Definition (English Meaning)

The organized relocation of people from urban areas or other regions to rural areas, often with the intention of improving their living conditions, redistributing population, or promoting rural development.

Ví dụ Thực tế với 'Rural resettlement'

  • "The government implemented a rural resettlement program to alleviate urban poverty."

    "Chính phủ đã thực hiện một chương trình tái định cư nông thôn để giảm bớt nghèo đói ở đô thị."

  • "The project aims to improve the infrastructure in areas targeted for rural resettlement."

    "Dự án nhằm mục đích cải thiện cơ sở hạ tầng ở các khu vực được nhắm mục tiêu cho tái định cư nông thôn."

  • "Rural resettlement can have significant social and economic impacts on both the resettled population and the host communities."

    "Tái định cư nông thôn có thể có những tác động kinh tế và xã hội đáng kể đối với cả dân số tái định cư và cộng đồng sở tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rural resettlement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rural resettlement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rural relocation(tái định cư nông thôn)
rural migration(di cư nông thôn (có thể mang nghĩa tự phát hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Xã hội học Phát triển nông thôn

Ghi chú Cách dùng 'Rural resettlement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường liên quan đến các chính sách hoặc chương trình của chính phủ nhằm giải quyết các vấn đề như nghèo đói đô thị, quá tải dân số hoặc sự phát triển không đồng đều giữa thành thị và nông thôn. Nó mang ý nghĩa về một sự thay đổi có kế hoạch và quản lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Rural resettlement of X’ ám chỉ việc tái định cư dân số X đến vùng nông thôn. ‘Rural resettlement to Y’ ám chỉ việc tái định cư đến vùng nông thôn Y.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rural resettlement'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government representative said that rural resettlement had improved the quality of life for many families.
Người đại diện chính phủ nói rằng việc tái định cư nông thôn đã cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều gia đình.
Phủ định
She mentioned that rural resettlement did not always guarantee better opportunities for everyone involved.
Cô ấy đề cập rằng việc tái định cư nông thôn không phải lúc nào cũng đảm bảo cơ hội tốt hơn cho tất cả những người liên quan.
Nghi vấn
He wondered whether rural resettlement would solve the problem of land scarcity.
Anh ấy tự hỏi liệu tái định cư nông thôn có giải quyết được vấn đề khan hiếm đất đai hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)