urban resettlement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban resettlement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình di dời người dân từ các khu vực đô thị, thường là các khu ổ chuột hoặc các khu vực đang tái phát triển, đến các địa điểm mới, có thể ở trong cùng một thành phố hoặc ở nơi khác.
Definition (English Meaning)
The process of moving people from urban areas, often slums or areas undergoing redevelopment, to new locations, which may be within the same city or elsewhere.
Ví dụ Thực tế với 'Urban resettlement'
-
"The government implemented an urban resettlement program to improve living conditions for residents of the overcrowded slum."
"Chính phủ đã thực hiện một chương trình tái định cư đô thị để cải thiện điều kiện sống cho cư dân của khu ổ chuột quá đông đúc."
-
"The urban resettlement project faced criticism due to its impact on the local community."
"Dự án tái định cư đô thị đã phải đối mặt với những chỉ trích vì tác động của nó đối với cộng đồng địa phương."
-
"Successful urban resettlement requires careful planning and community involvement."
"Tái định cư đô thị thành công đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận và sự tham gia của cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban resettlement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban resettlement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban resettlement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa chính sách hoặc can thiệp của chính phủ hoặc các tổ chức phi chính phủ. Nó khác với 'urban migration' (di cư đô thị), vốn mang tính tự phát và cá nhân hơn. 'Resettlement' nhấn mạnh sự sắp xếp và tổ chức việc di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resettlement of' ám chỉ đối tượng của việc di dời (ví dụ: resettlement of families). 'Resettlement in' chỉ địa điểm đến (ví dụ: resettlement in a new town). 'Resettlement to' cũng chỉ địa điểm đến, nhưng có thể nhấn mạnh quá trình di chuyển (ví dụ: resettlement to the suburbs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban resettlement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.