(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruralism
C1

ruralism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa nông thôn tinh thần nông thôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruralism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tập trung vào hoặc quảng bá các giá trị, lối sống hoặc truyền thống được nhận thức ở các khu vực nông thôn.

Definition (English Meaning)

A focus on or promotion of the perceived values, lifestyles, or traditions of rural areas.

Ví dụ Thực tế với 'Ruralism'

  • "The politician's speech was filled with ruralism, idealizing farm life and traditional values."

    "Bài phát biểu của chính trị gia tràn ngập chủ nghĩa nông thôn, lý tưởng hóa cuộc sống nông trại và các giá trị truyền thống."

  • "Some argue that ruralism is a necessary counterweight to the rapid urbanization of modern society."

    "Một số người cho rằng chủ nghĩa nông thôn là một đối trọng cần thiết cho quá trình đô thị hóa nhanh chóng của xã hội hiện đại."

  • "The movement promotes ruralism as a way to preserve traditional farming practices."

    "Phong trào này thúc đẩy chủ nghĩa nông thôn như một cách để bảo tồn các hoạt động canh tác truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruralism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ruralism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rural(thuộc về nông thôn)
countryside(vùng nông thôn)
agrarian(thuộc về nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Ruralism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ruralism thường mang ý nghĩa bảo tồn những nét đặc trưng của vùng quê, đôi khi đối lập với sự phát triển đô thị hóa. Nó có thể liên quan đến sự lãng mạn hóa cuộc sống nông thôn và bảo vệ môi trường tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'ruralism of' nhấn mạnh đến bản chất của chủ nghĩa đó. Ví dụ: 'the ruralism of the past'. 'ruralism in' chỉ ra sự tồn tại hoặc biểu hiện của chủ nghĩa đó ở một địa điểm hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'ruralism in the American Midwest'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruralism'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ruralism emphasizes the importance of agricultural communities and traditional values.
Chủ nghĩa nông thôn nhấn mạnh tầm quan trọng của các cộng đồng nông nghiệp và các giá trị truyền thống.
Phủ định
Modern society does not always value ruralism.
Xã hội hiện đại không phải lúc nào cũng coi trọng chủ nghĩa nông thôn.
Nghi vấn
Does ruralism offer a sustainable alternative to urban sprawl?
Chủ nghĩa nông thôn có cung cấp một giải pháp thay thế bền vững cho sự mở rộng đô thị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)