(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agrarianism
C1

agrarianism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa nông nghiệp nền văn hóa nông nghiệp hệ tư tưởng nông nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agrarianism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một triết lý xã hội hoặc chính trị coi trọng xã hội nông thôn hơn xã hội thành thị, người nông dân độc lập hơn người lao động làm thuê, và xem nông nghiệp là một lối sống có thể hình thành các giá trị xã hội lý tưởng.

Definition (English Meaning)

A social or political philosophy that values rural society as superior to urban society, the independent farmer as superior to the paid worker, and sees farming as a way of life that can shape ideal social values.

Ví dụ Thực tế với 'Agrarianism'

  • "Agrarianism promotes a simple, self-sufficient lifestyle centered around farming."

    "Chủ nghĩa nông nghiệp đề cao một lối sống đơn giản, tự cung tự cấp tập trung vào nông nghiệp."

  • "Historically, agrarianism has been a response to the negative social consequences of industrialization."

    "Trong lịch sử, chủ nghĩa nông nghiệp là một phản ứng đối với những hậu quả xã hội tiêu cực của công nghiệp hóa."

  • "Some proponents of agrarianism advocate for policies that support small-scale farming and local food systems."

    "Một số người ủng hộ chủ nghĩa nông nghiệp ủng hộ các chính sách hỗ trợ nông nghiệp quy mô nhỏ và hệ thống thực phẩm địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agrarianism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agrarianism
  • Adjective: agrarian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Agrarianism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Agrarianism thường liên quan đến việc ủng hộ quyền sở hữu đất đai rộng rãi, phi tập trung hóa kinh tế và chính trị, và bảo tồn truyền thống nông nghiệp. Nó khác với chủ nghĩa cộng sản nông nghiệp (agricultural communism) ở chỗ nó không nhất thiết chủ trương sở hữu tập thể đất đai, mà nhấn mạnh vào sự tự do và độc lập của người nông dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: đề cập đến agrarianism như một hệ tư tưởng hoặc đặc điểm của một xã hội. in: đề cập đến việc thực hành hoặc sự hiện diện của agrarianism trong một khu vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agrarianism'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government should promote agrarian policies to support rural communities.
Chính phủ nên thúc đẩy các chính sách nông nghiệp để hỗ trợ cộng đồng nông thôn.
Phủ định
They cannot embrace agrarianism if they prioritize industrial development.
Họ không thể chấp nhận chủ nghĩa nông nghiệp nếu họ ưu tiên phát triển công nghiệp.
Nghi vấn
Would embracing an agrarian lifestyle lead to a more sustainable future?
Liệu việc chấp nhận một lối sống nông nghiệp có dẫn đến một tương lai bền vững hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country is agrarian.
Đất nước này mang tính nông nghiệp.
Phủ định
Is he agrarian?
Anh ấy có phải là người theo chủ nghĩa nông nghiệp không?
Nghi vấn
Agrarianism is not a popular political ideology in modern cities.
Chủ nghĩa nông nghiệp không phải là một hệ tư tưởng chính trị phổ biến ở các thành phố hiện đại.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the industrial revolution is in full swing, many nations will have abandoned agrarian practices.
Vào thời điểm cuộc cách mạng công nghiệp diễn ra hoàn toàn, nhiều quốc gia sẽ từ bỏ các tập quán nông nghiệp.
Phủ định
By 2050, the government won't have implemented agrarian reforms effectively in all regions.
Đến năm 2050, chính phủ sẽ không thực hiện các cải cách nông nghiệp một cách hiệu quả ở tất cả các khu vực.
Nghi vấn
Will the farmers have adopted more modern methods of farming by the end of this decade, moving away from traditional agrarianism?
Liệu nông dân có áp dụng các phương pháp canh tác hiện đại hơn vào cuối thập kỷ này, rời xa chủ nghĩa nông nghiệp truyền thống không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The agrarian lifestyle is as appealing as city life to some people.
Lối sống nông nghiệp hấp dẫn đối với một số người như cuộc sống thành thị.
Phủ định
His view on economic policy is less agrarian than his father's.
Quan điểm của anh ấy về chính sách kinh tế ít mang tính nông nghiệp hơn so với cha anh ấy.
Nghi vấn
Is a society more agrarian now than it was a century ago?
Xã hội hiện nay có mang tính nông nghiệp hơn so với một thế kỷ trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)