urbanism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urbanism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lối sống đặc trưng của cư dân thành thị; đặc điểm đô thị của một địa phương.
Definition (English Meaning)
The characteristic way of life of city dwellers; the urban character of a locality.
Ví dụ Thực tế với 'Urbanism'
-
"Jane Jacobs' work profoundly influenced the understanding of urbanism and city planning."
"Công trình của Jane Jacobs đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự hiểu biết về chủ nghĩa đô thị và quy hoạch thành phố."
-
"The conference focused on the challenges and opportunities of urbanism in the 21st century."
"Hội nghị tập trung vào những thách thức và cơ hội của chủ nghĩa đô thị trong thế kỷ 21."
-
"Sustainable urbanism aims to create cities that are environmentally friendly and socially equitable."
"Chủ nghĩa đô thị bền vững hướng đến việc tạo ra các thành phố thân thiện với môi trường và công bằng về mặt xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urbanism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urbanism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urbanism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Urbanism đề cập đến không chỉ cấu trúc vật chất của thành phố mà còn cả lối sống, văn hóa và các mối quan hệ xã hội hình thành trong môi trường đô thị. Nó bao hàm sự phức tạp, đa dạng và thường là sự tương tác mạnh mẽ giữa các cá nhân và nhóm khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'urbanism *of* the 20th century' (chủ nghĩa đô thị của thế kỷ 20), 'trends *in* urbanism' (xu hướng trong chủ nghĩa đô thị). 'Of' thường dùng để chỉ một loại hình hoặc đặc điểm của urbanism trong một thời kỳ hoặc địa điểm cụ thể. 'In' thường dùng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu hoặc một khía cạnh cụ thể của urbanism.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urbanism'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because urbanism concentrates populations, cities often face challenges related to resource management.
|
Bởi vì chủ nghĩa đô thị tập trung dân số, các thành phố thường phải đối mặt với những thách thức liên quan đến quản lý tài nguyên. |
| Phủ định |
Unless urbanism considers environmental impact, it will not lead to sustainable development.
|
Trừ khi chủ nghĩa đô thị xem xét tác động môi trường, nó sẽ không dẫn đến phát triển bền vững. |
| Nghi vấn |
If urbanism is planned effectively, will it improve the quality of life for residents?
|
Nếu chủ nghĩa đô thị được quy hoạch hiệu quả, liệu nó có cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That urbanism is crucial for sustainable city development is undeniable.
|
Việc đô thị hóa rất quan trọng đối với sự phát triển bền vững của thành phố là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
That urbanism completely solves all societal problems is not true.
|
Việc đô thị hóa giải quyết hoàn toàn tất cả các vấn đề xã hội là không đúng sự thật. |
| Nghi vấn |
Whether urbanism prioritizes the needs of all residents equally is a key question.
|
Liệu đô thị hóa có ưu tiên nhu cầu của tất cả cư dân một cách bình đẳng hay không là một câu hỏi quan trọng. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Modern urbanism focuses on several key elements: sustainable development, community engagement, and technological integration.
|
Chủ nghĩa đô thị hiện đại tập trung vào một số yếu tố then chốt: phát triển bền vững, sự tham gia của cộng đồng và tích hợp công nghệ. |
| Phủ định |
A complete understanding of urbanism isn't simply about physical structures: it also requires consideration of social and economic factors.
|
Sự hiểu biết đầy đủ về chủ nghĩa đô thị không chỉ đơn thuần là về các cấu trúc vật chất: nó còn đòi hỏi phải xem xét các yếu tố kinh tế và xã hội. |
| Nghi vấn |
Does successful urbanism require comprehensive planning: considering housing, transportation, and public spaces?
|
Chủ nghĩa đô thị thành công có đòi hỏi quy hoạch toàn diện không: xem xét nhà ở, giao thông và không gian công cộng? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was studying urbanism at university.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang học về quy hoạch đô thị ở trường đại học. |
| Phủ định |
He said that he did not agree with the principles of modern urbanism.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không đồng ý với các nguyên tắc của quy hoạch đô thị hiện đại. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew anything about urbanism.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết gì về quy hoạch đô thị không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the city planners will have been studying urbanism for over a decade.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, các nhà hoạch định thành phố sẽ đã nghiên cứu về chủ nghĩa đô thị trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By 2050, many cities won't have been focusing on sustainable urbanism enough to mitigate climate change effects.
|
Đến năm 2050, nhiều thành phố sẽ đã không tập trung đủ vào chủ nghĩa đô thị bền vững để giảm thiểu các tác động của biến đổi khí hậu. |
| Nghi vấn |
Will future generations have been grappling with the challenges of modern urbanism for the betterment of society?
|
Liệu các thế hệ tương lai sẽ đã phải vật lộn với những thách thức của chủ nghĩa đô thị hiện đại để cải thiện xã hội? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish urbanism considered the needs of all residents, not just the wealthy.
|
Tôi ước sự phát triển đô thị xem xét nhu cầu của tất cả cư dân, không chỉ người giàu. |
| Phủ định |
If only urbanism hadn't prioritized cars over pedestrians in the past; our cities would be more walkable now.
|
Ước gì quy hoạch đô thị đã không ưu tiên ô tô hơn người đi bộ trong quá khứ; các thành phố của chúng ta sẽ dễ đi bộ hơn bây giờ. |
| Nghi vấn |
If only urbanism would focus on creating green spaces, wouldn't our cities be much healthier?
|
Ước gì quy hoạch đô thị tập trung vào việc tạo ra không gian xanh, chẳng phải các thành phố của chúng ta sẽ khỏe mạnh hơn nhiều sao? |