rut
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vết hằn, rãnh (do bánh xe tạo ra khi đi lại nhiều lần).
Definition (English Meaning)
A long deep track made by the repeated passage of the wheels of vehicles.
Ví dụ Thực tế với 'Rut'
-
"The car wheels got stuck in the rut."
"Bánh xe ô tô bị mắc kẹt trong rãnh."
-
"They needed a new marketing strategy to get out of their sales rut."
"Họ cần một chiến lược marketing mới để thoát khỏi tình trạng ế ẩm trong doanh số."
-
"The road was full of ruts after the storm."
"Con đường đầy những rãnh sau cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rut
- Verb: rut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ vết hằn sâu trên đường đất, đường bùn lầy. Có thể dùng để chỉ sự lặp đi lặp lại một cách nhàm chán, đơn điệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in a rut: trong một lối mòn, trong một tình huống nhàm chán, khó thay đổi.
out of a rut: thoát khỏi lối mòn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rut'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new tires arrive, the truck will have been rutting the dirt road for a week.
|
Vào thời điểm lốp xe mới đến, chiếc xe tải sẽ đã cày nát con đường đất trong một tuần. |
| Phủ định |
She won't have been rutting around in the garden all day; she's allergic to the pollen.
|
Cô ấy sẽ không lục lọi trong vườn cả ngày đâu; cô ấy bị dị ứng với phấn hoa. |
| Nghi vấn |
Will they have been rutting the same path over and over again before they find a new way?
|
Liệu họ có đang cày nát cùng một con đường lặp đi lặp lại trước khi họ tìm thấy một con đường mới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The truck had rutted the field deeply before we arrived.
|
Chiếc xe tải đã tạo ra những rãnh sâu trên cánh đồng trước khi chúng tôi đến. |
| Phủ định |
He had not rutted the metal sheet during his first attempt.
|
Anh ấy đã không tạo rãnh trên tấm kim loại trong lần thử đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Had the wheels rutted the muddy road by the time they reached the village?
|
Liệu những bánh xe đã tạo rãnh trên con đường lầy lội khi họ đến được ngôi làng chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car's rut was so deep that it got stuck.
|
Vết bánh xe của chiếc xe quá sâu đến nỗi nó bị mắc kẹt. |
| Phủ định |
That old road's rut isn't as bad as I expected.
|
Vết hằn lún của con đường cũ đó không tệ như tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is this field's rut dangerous for tractors?
|
Vết hằn lún của cánh đồng này có nguy hiểm cho máy kéo không? |