furrow
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furrow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rãnh cày (do lưỡi cày tạo ra trên đất), thường dùng để gieo hạt hoặc tưới tiêu.
Definition (English Meaning)
A long narrow trench made in the ground by a plough, especially for planting seeds or irrigation.
Ví dụ Thực tế với 'Furrow'
-
"The farmer plowed the field, creating neat furrows."
"Người nông dân cày ruộng, tạo ra những rãnh cày thẳng hàng."
-
"The water flowed slowly along the furrows, irrigating the crops."
"Nước chảy chậm rãi dọc theo các rãnh, tưới tiêu cho cây trồng."
-
"Worry lines furrowed his forehead."
"Những nếp nhăn lo âu hằn sâu trên trán anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Furrow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: furrow
- Verb: furrow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Furrow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Furrow chỉ một đường rãnh dài, hẹp được tạo ra trên mặt đất, thường có chiều sâu. Nó liên quan đến hoạt động nông nghiệp và thường được sử dụng trong bối cảnh cày xới đất. Khác với 'groove' (rãnh) thường mang nghĩa chung chung và có thể được tạo ra bởi nhiều phương pháp khác nhau, furrow đặc biệt ám chỉ rãnh do cày tạo ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Diễn tả vị trí 'trong' rãnh (ví dụ: seeds planted in the furrow).
along: Diễn tả sự kéo dài 'dọc theo' rãnh (ví dụ: water flowing along the furrow).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Furrow'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As the farmer plowed the field, he created a deep furrow that would efficiently drain the water.
|
Khi người nông dân cày ruộng, anh ta tạo ra một luống sâu giúp thoát nước hiệu quả. |
| Phủ định |
Even though the soil was dry, she didn't furrow her brow in worry because she knew rain was coming.
|
Mặc dù đất khô, cô ấy không nhíu mày lo lắng vì cô ấy biết trời sắp mưa. |
| Nghi vấn |
If you furrow the field, will the seeds be properly planted?
|
Nếu bạn tạo luống trên cánh đồng, hạt giống có được gieo trồng đúng cách không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer will furrow the field tomorrow.
|
Người nông dân sẽ cày ruộng vào ngày mai. |
| Phủ định |
He didn't furrow his brow in anger.
|
Anh ấy đã không cau mày giận dữ. |
| Nghi vấn |
Did she furrow the earth before planting the seeds?
|
Cô ấy có cày xới đất trước khi gieo hạt không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rain stops, the farmer will have been furrowing the field for hours.
|
Đến khi mưa tạnh, người nông dân sẽ đã cày ruộng được hàng giờ. |
| Phủ định |
By next month, they won't have been furrowing new land; they'll be harvesting.
|
Đến tháng tới, họ sẽ không còn cày xới vùng đất mới nữa; họ sẽ thu hoạch. |
| Nghi vấn |
Will the plow have been furrowing the earth deeply enough by the end of the day?
|
Liệu cái cày có cày xới đất đủ sâu vào cuối ngày không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The freshly plowed field had furrows as deep as the tractor's tires.
|
Cánh đồng vừa cày có những luống sâu bằng lốp xe kéo. |
| Phủ định |
The old farmer's face did not furrow more deeply than his father's had when faced with a drought.
|
Khuôn mặt của người nông dân già không nhăn nhó sâu hơn cha anh khi đối mặt với hạn hán. |
| Nghi vấn |
Does her brow furrow as deeply as mine when she concentrates?
|
Liệu trán cô ấy có nhăn nhó sâu như tôi khi cô ấy tập trung không? |