ruthlessness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruthlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm; phẩm chất của việc độc ác hoặc không thương xót.
Definition (English Meaning)
Lack of compassion or pity; the quality of being cruel or showing no mercy.
Ví dụ Thực tế với 'Ruthlessness'
-
"The CEO's ruthlessness in cutting costs saved the company, but it also led to significant job losses."
"Sự tàn nhẫn của CEO trong việc cắt giảm chi phí đã cứu công ty, nhưng nó cũng dẫn đến việc mất việc làm đáng kể."
-
"His ruthlessness was evident in the way he dismissed his long-time employees."
"Sự tàn nhẫn của anh ta thể hiện rõ trong cách anh ta sa thải những nhân viên lâu năm của mình."
-
"The dictator ruled with absolute ruthlessness, crushing any opposition."
"Nhà độc tài cai trị bằng sự tàn nhẫn tuyệt đối, đè bẹp mọi sự phản đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ruthlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ruthlessness
- Adjective: ruthless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ruthlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ruthlessness ám chỉ sự sẵn sàng gây ra đau khổ hoặc tổn hại cho người khác để đạt được mục tiêu, thường vì lợi ích cá nhân hoặc tổ chức. Nó khác với 'cruelty' (sự độc ác) ở chỗ 'ruthlessness' thường mang tính chiến lược và có mục đích, trong khi 'cruelty' thường xuất phát từ sự thích thú với việc gây đau khổ. So với 'callousness' (sự vô cảm), 'ruthlessness' chủ động hơn và liên quan đến hành động, trong khi 'callousness' là trạng thái cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With ruthlessness' thường được dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện. Ví dụ: 'The company implemented the restructuring with ruthlessness.' ('In ruthlessness' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ trạng thái hoặc bối cảnh. Ví dụ: 'He acted in ruthlessness, driven by ambition.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruthlessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.