mercilessness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mercilessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tàn nhẫn, sự không thương xót, sự vô cảm; sự thiếu lòng trắc ẩn.
Definition (English Meaning)
The quality of showing no compassion or pity; cruelty; lack of mercy.
Ví dụ Thực tế với 'Mercilessness'
-
"The mercilessness of the dictator was feared by all."
"Sự tàn nhẫn của nhà độc tài bị tất cả mọi người khiếp sợ."
-
"The mercilessness of the weather destroyed their crops."
"Sự tàn nhẫn của thời tiết đã phá hủy mùa màng của họ."
-
"He was known for the mercilessness of his business dealings."
"Anh ta nổi tiếng vì sự tàn nhẫn trong các giao dịch kinh doanh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mercilessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mercilessness
- Adjective: merciless
- Adverb: mercilessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mercilessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mercilessness' nhấn mạnh trạng thái hoặc bản chất của việc không có lòng trắc ẩn. Nó thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ khắc nghiệt, tàn bạo, không khoan nhượng. Khác với 'cruelty' (sự độc ác) có thể bao gồm việc chủ động gây đau khổ, 'mercilessness' tập trung vào việc thiếu sự cảm thông và lòng thương xót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Mercilessness of’ thường đi với đối tượng chịu sự tàn nhẫn, ví dụ 'the mercilessness of the tyrant'. ‘Mercilessness towards’ dùng để chỉ hành vi tàn nhẫn hướng tới ai, ví dụ 'mercilessness towards the poor'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mercilessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.