(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sucralose
C1

sucralose

noun

Nghĩa tiếng Việt

sucralose chất tạo ngọt sucralose
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sucralose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất tạo ngọt nhân tạo có cường độ cao được làm từ sucrose.

Definition (English Meaning)

A high-intensity artificial sweetener made from sucrose.

Ví dụ Thực tế với 'Sucralose'

  • "Sucralose is a popular artificial sweetener found in many low-calorie products."

    "Sucralose là một chất tạo ngọt nhân tạo phổ biến được tìm thấy trong nhiều sản phẩm ít calo."

  • "The company uses sucralose to reduce the sugar content in its beverages."

    "Công ty sử dụng sucralose để giảm hàm lượng đường trong đồ uống của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sucralose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sucralose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artificial sweetener(chất tạo ngọt nhân tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

sugar(đường)
sucrose(sucrose)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Sucralose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sucralose là một chất tạo ngọt nhân tạo không calo, ngọt hơn đường (sucrose) khoảng 600 lần. Nó ổn định ở nhiệt độ cao và có thể được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống. Không giống như aspartame, sucralose ổn định khi đun nóng, vì vậy nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm nướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

*in*: Used to indicate sucralose is an ingredient. Example: Sucralose is used in many diet sodas. *as*: Used to indicate the function of sucralose. Example: Sucralose is used as a sugar substitute.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sucralose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)