(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sacral
C1

sacral

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc xương cùng thiêng liêng linh thiêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sacral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến xương cùng hoặc những gì thiêng liêng.

Definition (English Meaning)

Relating to the sacrum or the sacred.

Ví dụ Thực tế với 'Sacral'

  • "The sacral nerves control bladder function."

    "Các dây thần kinh xương cùng kiểm soát chức năng bàng quang."

  • "The sacral area of the spine is often a source of lower back pain."

    "Vùng xương cùng của cột sống thường là nguyên nhân gây đau lưng dưới."

  • "They performed a sacral dance to honor the spirits."

    "Họ đã thực hiện một điệu nhảy thiêng liêng để tôn vinh các linh hồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sacral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sacral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sacred(thiêng liêng)
holy(thánh thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sacrum(xương cùng)
rite(nghi lễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Tôn giáo Tâm linh

Ghi chú Cách dùng 'Sacral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi đề cập đến giải phẫu học, 'sacral' chỉ liên quan đến xương cùng (sacrum). Khi được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, nó mang ý nghĩa 'thiêng liêng' hoặc 'linh thiêng'. Cần phân biệt ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Khi đi với 'to', nó thường thể hiện mối quan hệ hoặc sự liên kết: 'sacral to the body' (liên quan đến cơ thể). Khi đi với 'of', nó thường chỉ đặc tính hoặc bản chất: 'sacral of ancient rituals' (tính thiêng liêng của các nghi lễ cổ xưa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sacral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)