(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sacrum
C1

sacrum

noun

Nghĩa tiếng Việt

xương cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sacrum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xương cùng: một xương hình tam giác ở phần lưng dưới, được hình thành từ các đốt sống hợp nhất và nằm giữa hai xương chậu.

Definition (English Meaning)

A triangular bone in the lower back formed from fused vertebrae and situated between the two hipbones of the pelvis.

Ví dụ Thực tế với 'Sacrum'

  • "The sacrum articulates with the iliac bones to form the sacroiliac joints."

    "Xương cùng khớp với xương cánh chậu để tạo thành khớp cùng chậu."

  • "A fracture of the sacrum can be a serious injury."

    "Gãy xương cùng có thể là một chấn thương nghiêm trọng."

  • "Pain in the lower back can sometimes be traced to a problem with the sacrum."

    "Đau ở lưng dưới đôi khi có thể bắt nguồn từ một vấn đề với xương cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sacrum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sacrum
  • Adjective: sacral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Sacrum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xương cùng là một phần quan trọng của xương chậu, đóng vai trò trong việc hỗ trợ cột sống và kết nối với các xương chậu. Nó chịu trọng lượng của phần trên cơ thể và truyền lực xuống chân. Thuật ngữ 'sacrum' bắt nguồn từ tiếng Latinh 'os sacrum', có nghĩa là 'xương thiêng'. Nguồn gốc của cái tên này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số giả thuyết cho rằng nó có thể liên quan đến việc xương này được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo hoặc do vị trí của nó gần các cơ quan sinh sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Sacrum *of* the spine: đề cập đến xương cùng như một phần của cột sống. Sacrum attached *to* the ilium: đề cập đến sự kết nối của xương cùng với xương cánh chậu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sacrum'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor examined her sacrum carefully.
Bác sĩ đã kiểm tra xương cùng của cô ấy một cách cẩn thận.
Phủ định
They didn't know that the pain originated from his sacral nerve.
Họ không biết rằng cơn đau bắt nguồn từ dây thần kinh xương cùng của anh ấy.
Nghi vấn
Does she have any pain in her sacrum after the fall?
Cô ấy có bị đau ở xương cùng sau cú ngã không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sacrum is fractured, the patient experiences lower back pain.
Nếu xương cùng bị gãy, bệnh nhân sẽ bị đau lưng dưới.
Phủ định
When the sacral nerves are not compressed, the patient doesn't usually feel sciatica.
Khi các dây thần kinh cùng không bị chèn ép, bệnh nhân thường không cảm thấy đau thần kinh tọa.
Nghi vấn
If the doctor presses on the sacrum, does the patient feel pain?
Nếu bác sĩ ấn vào xương cùng, bệnh nhân có cảm thấy đau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)