(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distress
B2

distress

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đau khổ khổ sở căng thẳng lo âu cực độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lo lắng, buồn phiền hoặc đau đớn tột độ.

Definition (English Meaning)

Extreme anxiety, sorrow, or pain.

Ví dụ Thực tế với 'Distress'

  • "She was in great distress after losing her job."

    "Cô ấy đã rất đau khổ sau khi mất việc."

  • "The ship sent out a distress signal."

    "Con tàu đã phát tín hiệu cấp cứu."

  • "She could see the distress in his eyes."

    "Cô ấy có thể thấy sự đau khổ trong mắt anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfort(sự thoải mái)
relief(sự giảm nhẹ)
joy(niềm vui)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Distress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Distress thường ám chỉ một trạng thái tinh thần hoặc thể chất rất tiêu cực, vượt quá mức độ khó chịu thông thường. Nó có thể bao gồm cả sự đau khổ về thể xác lẫn tinh thần. So với 'worry' (lo lắng), 'distress' mang sắc thái mạnh mẽ và nghiêm trọng hơn. Nó cũng khác với 'sadness' (buồn bã) ở chỗ 'distress' thường liên quan đến một tình huống cụ thể hoặc áp lực lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in distress': nhấn mạnh trạng thái đang trải qua sự đau khổ. 'at a distress sale': chỉ việc bán hạ giá vì khó khăn tài chính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)