safeguarding funds
Động từ (ở dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safeguarding funds'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bảo vệ tiền hoặc các nguồn tài chính khỏi tổn hại, mất mát, trộm cắp hoặc sử dụng sai mục đích.
Definition (English Meaning)
Protecting money or financial resources from harm, loss, theft, or misuse.
Ví dụ Thực tế với 'Safeguarding funds'
-
"The company implemented new policies for safeguarding funds against cyber threats."
"Công ty đã triển khai các chính sách mới để bảo vệ tiền khỏi các mối đe dọa trên mạng."
-
"The audit committee is responsible for safeguarding funds and ensuring transparency."
"Ủy ban kiểm toán chịu trách nhiệm bảo vệ tiền và đảm bảo tính minh bạch."
-
"Strong internal controls are essential for safeguarding funds from fraud."
"Kiểm soát nội bộ mạnh mẽ là điều cần thiết để bảo vệ tiền khỏi gian lận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safeguarding funds'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: safeguard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safeguarding funds'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý tài chính, kiểm soát nội bộ và tuân thủ pháp luật. Nhấn mạnh vào việc thực hiện các biện pháp chủ động để ngăn chặn rủi ro tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Safeguarding funds against [risk/threat]" chỉ việc bảo vệ tiền khỏi một nguy cơ hoặc mối đe dọa cụ thể. Ví dụ: 'safeguarding funds against fraud' (bảo vệ tiền khỏi gian lận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safeguarding funds'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.