(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sainthood
C1

sainthood

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phong thánh trạng thái thánh bậc thánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sainthood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái là một vị thánh; sự thánh thiện hoặc đức hạnh được công nhận.

Definition (English Meaning)

The state of being a saint; recognized holiness or virtue.

Ví dụ Thực tế với 'Sainthood'

  • "The Vatican is currently investigating her life for possible sainthood."

    "Vatican hiện đang điều tra cuộc đời của bà ấy để có thể phong thánh."

  • "She dedicated her life to helping the poor, hoping for sainthood."

    "Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời để giúp đỡ người nghèo, hy vọng được phong thánh."

  • "The process of achieving sainthood can take many years."

    "Quá trình đạt được sự phong thánh có thể mất nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sainthood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sainthood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

canonization(sự phong thánh)
saint(vị thánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Sainthood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là Công giáo La Mã, Chính thống giáo Đông phương và Anh giáo, để chỉ quá trình hoặc trạng thái mà một người được Giáo hội công nhận là thánh. Nó bao gồm cả quá trình điều tra, xác minh các phép lạ (nếu có) và cuối cùng là tuyên phong (canonization). Sự khác biệt tinh tế so với 'holiness' (sự thánh thiện) là 'sainthood' mang tính chính thức và được công nhận bởi một tổ chức tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

to: Dùng để chỉ con đường hoặc quá trình dẫn đến việc trở thành thánh (ví dụ: 'the path to sainthood'). for: Dùng để chỉ lý do hoặc động cơ để trở thành thánh (ví dụ: 'her dedication for sainthood').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sainthood'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)