(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holiness
C1

holiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thánh thiện tính linh thiêng sự thánh hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái linh thiêng; sự thánh thiện; sự hoàn hảo về mặt đạo đức và tinh thần.

Definition (English Meaning)

The state of being holy; sacredness; moral and spiritual perfection.

Ví dụ Thực tế với 'Holiness'

  • "The holiness of the temple was respected by all."

    "Sự linh thiêng của ngôi đền được mọi người tôn trọng."

  • "They strive for holiness in their daily lives."

    "Họ cố gắng đạt được sự thánh thiện trong cuộc sống hàng ngày."

  • "The mountain is regarded as a place of holiness."

    "Ngọn núi được coi là một nơi linh thiêng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: holiness
  • Adjective: holy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Holiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'holiness' thường được sử dụng để mô tả phẩm chất của một người, địa điểm hoặc vật thể được coi là đặc biệt gần gũi với thần thánh hoặc có giá trị tôn giáo cao. Nó vượt xa sự 'goodness' (tốt lành) thông thường, hàm ý một phẩm chất thiêng liêng và cao quý. Khác với 'righteousness' (sự chính trực) tập trung vào hành vi tuân thủ luật lệ, 'holiness' nhấn mạnh vào sự thanh khiết và tận tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to in

- 'Holiness of': thuộc tính thánh thiện của ai/cái gì. Ví dụ: 'the holiness of God'.
- 'Holiness to': sự tận tâm với điều gì linh thiêng. Ví dụ: 'holiness to the Lord'.
- 'Holiness in': thể hiện sự thánh thiện trong một khía cạnh. Ví dụ: 'holiness in conduct'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holiness'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will strive for holiness in her actions.
Cô ấy sẽ cố gắng để đạt được sự thánh thiện trong hành động của mình.
Phủ định
They are not going to consider that place holy after the scandal.
Họ sẽ không coi nơi đó là thánh thiện sau vụ bê bối.
Nghi vấn
Will the priest preach about holiness this Sunday?
Liệu cha xứ có giảng về sự thánh thiện vào Chủ nhật này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)