(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sanctity
C1

sanctity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính thiêng liêng sự thiêng liêng tính bất khả xâm phạm sự tôn nghiêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanctity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trạng thái thiêng liêng; tính chất linh thiêng, bất khả xâm phạm

Definition (English Meaning)

the state of being holy; sacredness

Ví dụ Thực tế với 'Sanctity'

  • "The sanctity of human life must be respected."

    "Sự thiêng liêng của cuộc sống con người phải được tôn trọng."

  • "We must protect the sanctity of marriage."

    "Chúng ta phải bảo vệ sự thiêng liêng của hôn nhân."

  • "The church was a place of sanctity and peace."

    "Nhà thờ là một nơi linh thiêng và yên bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sanctity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sanctity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Sanctity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sanctity' thường được sử dụng để chỉ sự tôn kính, trang trọng và bất khả xâm phạm của một điều gì đó. Nó nhấn mạnh giá trị tinh thần và đạo đức cao quý, thường liên quan đến các khái niệm tôn giáo, đạo đức hoặc các giá trị cốt lõi của xã hội. Khác với 'holiness' (sự thánh thiện), 'sanctity' thường nhấn mạnh khía cạnh được tôn trọng và bảo vệ hơn là phẩm chất đạo đức của đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng với giới từ 'of', 'sanctity' thường đi trước đối tượng được coi là thiêng liêng hoặc bất khả xâm phạm. Ví dụ: 'the sanctity of life' (tính thiêng liêng của sự sống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanctity'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ancient temple had been better guarded, its sanctity would have been preserved.
Nếu ngôi đền cổ được bảo vệ tốt hơn, sự thiêng liêng của nó đã được bảo tồn.
Phủ định
If the rebels had not violated the sanctity of the peace treaty, the war would not have resumed.
Nếu quân nổi dậy không vi phạm sự tôn nghiêm của hiệp ước hòa bình, chiến tranh đã không tái diễn.
Nghi vấn
Would the protesters have respected the sanctity of the ballot box if their demands had not been met?
Những người biểu tình có tôn trọng sự thiêng liêng của thùng phiếu nếu yêu cầu của họ không được đáp ứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)