(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salespeople
B2

salespeople

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân viên bán hàng người bán hàng đội ngũ bán hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salespeople'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của salesperson: những người có công việc là bán hàng.

Definition (English Meaning)

Plural of salesperson: people whose job is to sell things.

Ví dụ Thực tế với 'Salespeople'

  • "The company employs a large number of salespeople."

    "Công ty thuê một số lượng lớn nhân viên bán hàng."

  • "The salespeople were highly motivated to achieve their targets."

    "Các nhân viên bán hàng có động lực cao để đạt được mục tiêu của họ."

  • "Our salespeople receive extensive training."

    "Nhân viên bán hàng của chúng tôi được đào tạo chuyên sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salespeople'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: salespeople
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

salesman/saleswoman(nhân viên bán hàng (nam/nữ))
sales representative(đại diện bán hàng)
seller(người bán)

Trái nghĩa (Antonyms)

buyer(người mua)
customer(khách hàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Salespeople'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng số nhiều của 'salesperson', dùng để chỉ một nhóm người làm công việc bán hàng. Từ này mang tính trang trọng và chuyên nghiệp hơn so với các từ ít trang trọng hơn như 'seller'. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, thương mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salespeople'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the salespeople exceeded their quota surprised no one.
Việc các nhân viên bán hàng vượt quá chỉ tiêu không làm ai ngạc nhiên.
Phủ định
It is not clear whether the salespeople will receive bonuses this year.
Không rõ liệu các nhân viên bán hàng có nhận được tiền thưởng trong năm nay hay không.
Nghi vấn
Who the salespeople reported to was never specified in the company manual.
Việc các nhân viên bán hàng báo cáo cho ai chưa bao giờ được quy định cụ thể trong sổ tay công ty.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The salespeople who met their quota received a bonus.
Những nhân viên bán hàng đạt chỉ tiêu đã nhận được tiền thưởng.
Phủ định
Salespeople who don't understand their customers often struggle to succeed.
Những nhân viên bán hàng không hiểu khách hàng của họ thường gặp khó khăn để thành công.
Nghi vấn
Are those the salespeople whose commission structure was recently changed?
Đó có phải là những nhân viên bán hàng có cơ cấu hoa hồng vừa được thay đổi không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If salespeople are friendly, customers usually buy more.
Nếu nhân viên bán hàng thân thiện, khách hàng thường mua nhiều hơn.
Phủ định
When salespeople are not knowledgeable about the product, they don't make many sales.
Khi nhân viên bán hàng không am hiểu về sản phẩm, họ không thực hiện được nhiều giao dịch bán hàng.
Nghi vấn
If salespeople are pushy, do customers complain to the manager?
Nếu nhân viên bán hàng quá xông xáo, khách hàng có phàn nàn với người quản lý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)