(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sales target
B2

sales target

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu doanh số chỉ tiêu doanh số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales target'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mục tiêu doanh số cụ thể được đặt ra cho một khoảng thời gian nhất định.

Definition (English Meaning)

A specific sales goal set for a defined period.

Ví dụ Thực tế với 'Sales target'

  • "The sales team worked hard to meet their sales target for the quarter."

    "Đội ngũ bán hàng đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu doanh số của họ cho quý này."

  • "The company set an ambitious sales target for the new product launch."

    "Công ty đã đặt một mục tiêu doanh số đầy tham vọng cho việc ra mắt sản phẩm mới."

  • "Bonuses are often tied to achieving sales targets."

    "Tiền thưởng thường gắn liền với việc đạt được mục tiêu doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sales target'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sales target (số nhiều: sales targets)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sales goal(mục tiêu doanh số)
revenue target(mục tiêu doanh thu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Sales target'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh để chỉ mức doanh thu mà một cá nhân, đội nhóm hoặc toàn bộ công ty đặt mục tiêu đạt được. Nó thường được sử dụng trong các kế hoạch kinh doanh, đánh giá hiệu suất và hệ thống khuyến khích. 'Sales target' nhấn mạnh vào kết quả cụ thể về doanh số, khác với các mục tiêu chung chung hơn như 'business goals'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

meet achieve exceed set miss

Ví dụ: 'meet a sales target' (đạt được mục tiêu doanh số), 'achieve a sales target' (đạt được mục tiêu doanh số), 'exceed a sales target' (vượt mục tiêu doanh số), 'set a sales target' (đặt mục tiêu doanh số), 'miss a sales target' (không đạt được mục tiêu doanh số). Giới từ này cho biết mối quan hệ giữa hành động và mục tiêu doanh số.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales target'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Achieving the sales target is her primary focus this quarter.
Đạt được mục tiêu doanh số là trọng tâm chính của cô ấy trong quý này.
Phủ định
Not meeting the sales target doesn't always indicate poor performance.
Không đạt được mục tiêu doanh số không phải lúc nào cũng chỉ ra hiệu suất kém.
Nghi vấn
Is setting a realistic sales target crucial for motivating the team?
Việc đặt ra một mục tiêu doanh số thực tế có quan trọng để thúc đẩy đội ngũ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)