saleswoman
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saleswoman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhân viên bán hàng nữ.
Definition (English Meaning)
A female salesperson.
Ví dụ Thực tế với 'Saleswoman'
-
"The saleswoman was very helpful in finding the right dress for me."
"Nữ nhân viên bán hàng rất nhiệt tình giúp tôi tìm chiếc váy phù hợp."
-
"She is a talented saleswoman, always exceeding her sales targets."
"Cô ấy là một nữ nhân viên bán hàng tài năng, luôn vượt quá mục tiêu doanh số."
-
"The store hired a new saleswoman to assist customers on the floor."
"Cửa hàng đã thuê một nữ nhân viên bán hàng mới để hỗ trợ khách hàng tại khu vực bán hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saleswoman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: saleswoman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saleswoman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'saleswoman' là một thuật ngữ chỉ người bán hàng là nữ giới. Nó tương đương với 'salesman' (người bán hàng nam) và 'salesperson' (người bán hàng, không phân biệt giới tính). Tuy nhiên, 'salesperson' và các từ trung tính về giới tính khác đang ngày càng được ưa chuộng hơn trong bối cảnh hiện đại để tránh phân biệt đối xử và thể hiện sự tôn trọng với tất cả mọi người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saleswoman'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.