salty
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa hoặc được nêm với muối.
Definition (English Meaning)
Containing or seasoned with salt.
Ví dụ Thực tế với 'Salty'
-
"The sea water is very salty."
"Nước biển rất mặn."
-
"The chips were too salty for my taste."
"Mấy miếng khoai tây chiên này quá mặn so với khẩu vị của tôi."
-
"Don't get salty with me!"
"Đừng có mà khó chịu với tôi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Salty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: salty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa đen và phổ biến nhất của từ. Nó được dùng để mô tả hương vị của thức ăn. Ví dụ: 'This soup is too salty.' (Món súp này quá mặn.)
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salty'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To make the soup salty, add a teaspoon of salt.
|
Để làm cho món súp mặn, hãy thêm một thìa cà phê muối. |
| Phủ định |
It's important not to make the dish too salty.
|
Điều quan trọng là không làm cho món ăn quá mặn. |
| Nghi vấn |
Why do you want to make the popcorn salty?
|
Tại sao bạn muốn làm cho bỏng ngô mặn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soup will be salty if you add too much soy sauce.
|
Súp sẽ bị mặn nếu bạn cho quá nhiều nước tương. |
| Phủ định |
The sea water is not going to be salty enough for me to float easily.
|
Nước biển sẽ không đủ mặn để tôi có thể nổi dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Will the popcorn be salty, or do you prefer it sweet?
|
Bắp rang bơ sẽ mặn hay bạn thích vị ngọt hơn? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef had been salty about the food critics' harsh review before he decided to quit.
|
Đầu bếp đã tỏ ra khó chịu về bài đánh giá khắc nghiệt của các nhà phê bình ẩm thực trước khi quyết định từ bỏ. |
| Phủ định |
She had not tasted anything so salty before she visited the Dead Sea.
|
Cô ấy chưa từng nếm thứ gì mặn đến vậy trước khi đến Biển Chết. |
| Nghi vấn |
Had the sailors been salty after days at sea before they finally spotted land?
|
Các thủy thủ đã cảm thấy tồi tệ sau nhiều ngày trên biển trước khi cuối cùng họ nhìn thấy đất liền phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being salty about losing the game.
|
Anh ấy đang tỏ ra khó chịu vì thua trận. |
| Phủ định |
They are not being salty, they are just disappointed.
|
Họ không tỏ ra khó chịu, họ chỉ thất vọng thôi. |
| Nghi vấn |
Is she being salty because I won?
|
Cô ấy có đang tỏ ra khó chịu vì tôi thắng không? |