(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salty
B2

salty

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mặn khó chịu cay cú bực bội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa hoặc được nêm với muối.

Definition (English Meaning)

Containing or seasoned with salt.

Ví dụ Thực tế với 'Salty'

  • "The sea water is very salty."

    "Nước biển rất mặn."

  • "The chips were too salty for my taste."

    "Mấy miếng khoai tây chiên này quá mặn so với khẩu vị của tôi."

  • "Don't get salty with me!"

    "Đừng có mà khó chịu với tôi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: salty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sweet(ngọt)
happy(vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

pepper(hạt tiêu)
sour(chua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Cảm xúc Ngôn ngữ thông tục

Ghi chú Cách dùng 'Salty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa đen và phổ biến nhất của từ. Nó được dùng để mô tả hương vị của thức ăn. Ví dụ: 'This soup is too salty.' (Món súp này quá mặn.)

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salty'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To make the soup salty, add a teaspoon of salt.
Để làm cho món súp mặn, hãy thêm một thìa cà phê muối.
Phủ định
It's important not to make the dish too salty.
Điều quan trọng là không làm cho món ăn quá mặn.
Nghi vấn
Why do you want to make the popcorn salty?
Tại sao bạn muốn làm cho bỏng ngô mặn?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soup will be salty if you add too much soy sauce.
Súp sẽ bị mặn nếu bạn cho quá nhiều nước tương.
Phủ định
The sea water is not going to be salty enough for me to float easily.
Nước biển sẽ không đủ mặn để tôi có thể nổi dễ dàng.
Nghi vấn
Will the popcorn be salty, or do you prefer it sweet?
Bắp rang bơ sẽ mặn hay bạn thích vị ngọt hơn?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef had been salty about the food critics' harsh review before he decided to quit.
Đầu bếp đã tỏ ra khó chịu về bài đánh giá khắc nghiệt của các nhà phê bình ẩm thực trước khi quyết định từ bỏ.
Phủ định
She had not tasted anything so salty before she visited the Dead Sea.
Cô ấy chưa từng nếm thứ gì mặn đến vậy trước khi đến Biển Chết.
Nghi vấn
Had the sailors been salty after days at sea before they finally spotted land?
Các thủy thủ đã cảm thấy tồi tệ sau nhiều ngày trên biển trước khi cuối cùng họ nhìn thấy đất liền phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being salty about losing the game.
Anh ấy đang tỏ ra khó chịu vì thua trận.
Phủ định
They are not being salty, they are just disappointed.
Họ không tỏ ra khó chịu, họ chỉ thất vọng thôi.
Nghi vấn
Is she being salty because I won?
Cô ấy có đang tỏ ra khó chịu vì tôi thắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)