(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resentful
B2

resentful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ấm ức bất mãn phẫn uất oán hận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resentful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cảm thấy hoặc thể hiện sự cay đắng hoặc phẫn nộ vì bị đối xử bất công.

Definition (English Meaning)

feeling or expressing bitterness or indignation at having been treated unfairly.

Ví dụ Thực tế với 'Resentful'

  • "She was resentful of her brother's success."

    "Cô ấy cảm thấy ấm ức vì sự thành công của anh trai."

  • "He was resentful that she got the promotion instead of him."

    "Anh ấy ấm ức vì cô ấy được thăng chức thay vì anh ấy."

  • "The workers became increasingly resentful of their low wages."

    "Công nhân ngày càng bất mãn với mức lương thấp của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resentful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

content(hài lòng)
grateful(biết ơn)
appreciative(trân trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Resentful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resentful' diễn tả cảm giác tức giận và không hài lòng sâu sắc vì tin rằng mình đã bị đối xử không công bằng. Nó thường bao hàm một cảm giác ấm ức kéo dài. Khác với 'angry' (giận dữ) chỉ một cơn giận bộc phát, 'resentful' chỉ một trạng thái cảm xúc âm ỉ, kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards about

‘Resentful of’ dùng khi bạn cảm thấy phẫn uất về một điều gì đó cụ thể mà người khác có hoặc đã làm. ‘Resentful towards’ thể hiện sự phẫn uất nhắm trực tiếp vào một người hoặc một nhóm người. ‘Resentful about’ thường được sử dụng để diễn tả sự phẫn uất về một tình huống hoặc một sự kiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resentful'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been feeling resentful towards her colleague since he received the promotion.
Cô ấy đã cảm thấy oán giận đồng nghiệp của mình kể từ khi anh ấy nhận được sự thăng chức.
Phủ định
They haven't been acting resentfully, despite the unfair treatment they received.
Họ đã không hành động một cách oán giận, mặc dù họ đã nhận được sự đối xử bất công.
Nghi vấn
Has he been being resentful of her success lately?
Gần đây anh ấy có oán giận thành công của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)