brackish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brackish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hơi mặn, như sự pha trộn giữa nước sông và nước biển ở các cửa sông.
Definition (English Meaning)
Slightly salty, as is the mixture of river water and seawater in estuaries.
Ví dụ Thực tế với 'Brackish'
-
"Brackish water is not suitable for drinking."
"Nước lợ không thích hợp để uống."
-
"The coastal lagoon contains brackish water."
"Đầm phá ven biển chứa nước lợ."
-
"Many species of fish can tolerate brackish environments."
"Nhiều loài cá có thể chịu được môi trường nước lợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brackish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: brackish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brackish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brackish' thường được dùng để mô tả nước có độ mặn cao hơn nước ngọt nhưng thấp hơn nước biển. Nó thường xuất hiện ở các khu vực cửa sông, đầm lầy ven biển, hoặc các vùng nước lợ khác. 'Brackish' nhấn mạnh đến trạng thái lai tạp, không hoàn toàn ngọt cũng không hoàn toàn mặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brackish'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lake is brackish: a mixture of fresh water and seawater creates this unique environment.
|
Hồ này là nước lợ: sự pha trộn giữa nước ngọt và nước biển tạo ra môi trường độc đáo này. |
| Phủ định |
This water isn't fresh: it's brackish, with a noticeable salt content.
|
Nước này không phải nước ngọt: nó là nước lợ, với hàm lượng muối đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is the water brackish: does it have a salty taste that indicates a mix of river and sea water?
|
Nước có phải là nước lợ không: nó có vị mặn cho thấy sự pha trộn giữa nước sông và nước biển không? |