seasoned
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seasoned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kinh nghiệm; có nhiều kinh nghiệm trong việc thực hiện một hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
Experienced; having a lot of experience of doing a particular activity.
Ví dụ Thực tế với 'Seasoned'
-
"She's a seasoned traveler, having visited over 50 countries."
"Cô ấy là một người du lịch dày dặn kinh nghiệm, đã đến thăm hơn 50 quốc gia."
-
"He is a seasoned journalist who has covered many important events."
"Anh ấy là một nhà báo dày dặn kinh nghiệm, người đã đưa tin về nhiều sự kiện quan trọng."
-
"This dish is seasoned with a blend of exotic spices."
"Món ăn này được nêm với hỗn hợp các loại gia vị ngoại nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seasoned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: season
- Adjective: seasoned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seasoned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'seasoned' thường được dùng để mô tả những người có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong một lĩnh vực nào đó, cho thấy sự am hiểu sâu sắc và khả năng xử lý tình huống tốt. Nó nhấn mạnh vào kinh nghiệm tích lũy theo thời gian, thường là trong một môi trường chuyên nghiệp. Khác với 'experienced', 'seasoned' mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng để chỉ những người có thâm niên và uy tín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seasoned'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the chef was seasoned, he knew exactly how much salt to add to the soup.
|
Vì đầu bếp đã có kinh nghiệm, anh ấy biết chính xác cần thêm bao nhiêu muối vào súp. |
| Phủ định |
Although she is a seasoned traveler, she doesn't speak the local language when she visits a new country.
|
Mặc dù cô ấy là một người du lịch dày dặn kinh nghiệm, cô ấy không nói ngôn ngữ địa phương khi cô ấy đến một quốc gia mới. |
| Nghi vấn |
If the chicken is seasoned properly, will it taste better?
|
Nếu gà được tẩm ướp đúng cách, nó có ngon hơn không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef, who is seasoned in French cuisine, created a delicious sauce.
|
Đầu bếp, người có kinh nghiệm trong ẩm thực Pháp, đã tạo ra một loại nước sốt ngon tuyệt. |
| Phủ định |
He is not a seasoned traveler who enjoys staying in one place for too long.
|
Anh ấy không phải là một du khách dày dạn kinh nghiệm, người thích ở một chỗ quá lâu. |
| Nghi vấn |
Is she the seasoned writer whose books always top the charts?
|
Cô ấy có phải là nhà văn dày dặn kinh nghiệm, người có sách luôn đứng đầu bảng xếp hạng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a seasoned traveler, always seeking new adventures.
|
Cô ấy là một du khách dày dặn kinh nghiệm, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới. |
| Phủ định |
He isn't a seasoned programmer; he's still learning the basics.
|
Anh ấy không phải là một lập trình viên dày dặn kinh nghiệm; anh ấy vẫn đang học những điều cơ bản. |
| Nghi vấn |
Are you a seasoned chef, capable of creating complex dishes?
|
Bạn có phải là một đầu bếp dày dặn kinh nghiệm, có khả năng tạo ra những món ăn phức tạp không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a seasoned traveler.
|
Cô ấy là một du khách dày dặn kinh nghiệm. |
| Phủ định |
He is not a seasoned chef; he still makes many mistakes.
|
Anh ấy không phải là một đầu bếp dày dặn kinh nghiệm; anh ấy vẫn mắc nhiều lỗi. |
| Nghi vấn |
Is she a seasoned professional in her field?
|
Cô ấy có phải là một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình không? |