(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ samarium
C1

samarium

noun

Nghĩa tiếng Việt

samari nguyên tố samari
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Samarium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố hóa học kim loại, ký hiệu Sm và số nguyên tử 62. Nó là một kim loại màu bạc, tương đối cứng và bị oxy hóa chậm trong không khí.

Definition (English Meaning)

A metallic chemical element with symbol Sm and atomic number 62. It is a moderately hard silvery metal that slowly oxidizes in air.

Ví dụ Thực tế với 'Samarium'

  • "Samarium is used in the production of powerful magnets."

    "Samarium được sử dụng trong sản xuất nam châm mạnh."

  • "The researchers analyzed the samarium content in the alloy."

    "Các nhà nghiên cứu đã phân tích hàm lượng samarium trong hợp kim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Samarium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: samarium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Samarium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Samarium là một nguyên tố thuộc nhóm Lanthanide, được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như nam châm, vật liệu kiểm soát phản ứng hạt nhân và chất xúc tác. Lưu ý rằng 'samarium' luôn được sử dụng như một danh từ không đếm được khi đề cập đến nguyên tố này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Samarium'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Samarium is a chemical element with the symbol Sm.
Samarium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Sm.
Phủ định
Samarium is not commonly found in its pure form.
Samarium không thường được tìm thấy ở dạng tinh khiết của nó.
Nghi vấn
Is samarium used in magnets?
Samarium có được sử dụng trong nam châm không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If samarium is exposed to air, it slowly oxidizes.
Nếu samarium tiếp xúc với không khí, nó sẽ oxy hóa chậm.
Phủ định
If samarium is not stored properly, it doesn't maintain its luster.
Nếu samarium không được bảo quản đúng cách, nó sẽ không giữ được độ bóng.
Nghi vấn
If samarium is heated, does it ignite?
Nếu samarium bị nung nóng, nó có bốc cháy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)