(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neodymium
C1

neodymium

noun

Nghĩa tiếng Việt

neodym nê-ô-đim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neodymium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố hóa học kim loại có ký hiệu Nd và số nguyên tử 60. Nó là một nguyên tố đất hiếm và được sử dụng trong nam châm cường độ cao và laser.

Definition (English Meaning)

A metallic chemical element with symbol Nd and atomic number 60. It is a rare-earth element and is used in high-strength magnets and lasers.

Ví dụ Thực tế với 'Neodymium'

  • "Neodymium is a crucial component in the production of modern high-powered magnets."

    "Neodymium là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất nam châm công suất cao hiện đại."

  • "Neodymium magnets are used in electric motors, headphones, and hard disk drives."

    "Nam châm neodymium được sử dụng trong động cơ điện, tai nghe và ổ cứng."

  • "Neodymium glass is used to make lasers that produce high-powered beams."

    "Thủy tinh neodymium được sử dụng để chế tạo laser tạo ra các chùm tia công suất cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neodymium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neodymium
  • Adjective: neodymium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Nd(Nd (ký hiệu hóa học))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Neodymium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neodymium thường được tìm thấy trong các khoáng chất đất hiếm như monazite và bastnäsite. Nó có nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất từ tính và quang học độc đáo của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in" được sử dụng để chỉ sự hiện diện của neodymium trong một vật liệu hoặc hợp chất (ví dụ: Neodymium is found in many alloys). "for" được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của neodymium (ví dụ: Neodymium is used for making powerful magnets).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neodymium'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although neodymium is a rare earth element, it is widely used in the production of strong magnets.
Mặc dù neodymium là một nguyên tố đất hiếm, nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nam châm mạnh.
Phủ định
Even though neodymium magnets are powerful, they are not immune to demagnetization at high temperatures.
Mặc dù nam châm neodymium rất mạnh, chúng không tránh khỏi việc mất từ tính ở nhiệt độ cao.
Nghi vấn
If neodymium is added to glass, does it change the color depending on the lighting conditions?
Nếu neodymium được thêm vào thủy tinh, liệu nó có thay đổi màu sắc tùy thuộc vào điều kiện ánh sáng không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Neodymium is a rare earth element used in magnets.
Neodymium là một nguyên tố đất hiếm được sử dụng trong nam châm.
Phủ định
This sample does not contain neodymium.
Mẫu này không chứa neodymium.
Nghi vấn
Is neodymium essential for the production of these lasers?
Neodymium có cần thiết cho việc sản xuất các loại laser này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will use neodymium to create stronger magnets.
Các nhà khoa học sẽ sử dụng neodymium để tạo ra nam châm mạnh hơn.
Phủ định
This company is not going to invest in neodymium mining next year.
Công ty này sẽ không đầu tư vào khai thác neodymium vào năm tới.
Nghi vấn
Will the neodymium laser be powerful enough for the surgery?
Liệu laser neodymium có đủ mạnh cho ca phẫu thuật không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists used to think neodymium was only useful for coloring glass.
Các nhà khoa học đã từng nghĩ rằng neodymium chỉ hữu ích cho việc tạo màu cho thủy tinh.
Phủ định
They didn't use to understand the full potential of neodymium magnets.
Họ đã từng không hiểu hết tiềm năng của nam châm neodymium.
Nghi vấn
Did people use to believe neodymium was rare?
Có phải mọi người đã từng tin rằng neodymium là một nguyên tố hiếm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)