(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sanctions
C1

sanctions

Noun (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

lệnh trừng phạt biện pháp trừng phạt cấm vận phê chuẩn chấp thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanctions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp được một quốc gia thực hiện để hạn chế thương mại hoặc liên lạc chính thức với một quốc gia khác không tuân thủ luật pháp quốc tế.

Definition (English Meaning)

Measures taken by a country to restrict trade or official contact with another country that is not obeying international law.

Ví dụ Thực tế với 'Sanctions'

  • "The US imposed economic sanctions against the country."

    "Hoa Kỳ đã áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế đối với quốc gia đó."

  • "The sanctions crippled the country's economy."

    "Các lệnh trừng phạt đã làm tê liệt nền kinh tế của quốc gia."

  • "The UN imposed sanctions on the warring factions."

    "Liên Hợp Quốc đã áp đặt các lệnh trừng phạt lên các phe phái đang giao chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sanctions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

penalty(hình phạt)
punishment(sự trừng phạt)
ban(lệnh cấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

approval(sự chấp thuận)
authorization(sự cho phép)

Từ liên quan (Related Words)

embargo(lệnh cấm vận)
trade restrictions(hạn chế thương mại)
economic pressure(áp lực kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Luật pháp quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Sanctions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sanctions thường được áp dụng như một công cụ ngoại giao để gây áp lực lên một quốc gia hoặc tổ chức vi phạm các chuẩn mực quốc tế. Chúng có thể bao gồm cấm vận thương mại, đóng băng tài sản, hạn chế đi lại và các biện pháp khác. Sắc thái nghĩa của 'sanctions' mang tính trừng phạt và cưỡng chế tuân thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against on over

*against:* thường dùng khi chỉ đối tượng bị áp đặt lệnh trừng phạt (e.g., sanctions against Russia). *on:* tương tự như 'against', chỉ đối tượng bị áp đặt lệnh trừng phạt (e.g., sanctions on Iran). *over:* chỉ lý do dẫn đến việc áp đặt lệnh trừng phạt (e.g., sanctions over human rights abuses).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanctions'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government decided to sanction the company for its environmental violations.
Chính phủ quyết định trừng phạt công ty vì các vi phạm về môi trường.
Phủ định
They chose not to sanction the new policy despite the potential risks.
Họ đã chọn không phê chuẩn chính sách mới mặc dù có những rủi ro tiềm ẩn.
Nghi vấn
Why did the UN choose to sanction the country?
Tại sao Liên Hợp Quốc lại chọn trừng phạt quốc gia đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)