(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satan
C1

satan

noun

Nghĩa tiếng Việt

Sa-tăng Quỷ Sa-tăng Ác quỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kẻ cầm đầu của thế lực xấu xa và đối thủ của Thượng Đế, thường được đại diện là Quỷ Dữ hoặc Lucifer.

Definition (English Meaning)

The principal spirit of evil and adversary of God, often represented as the Devil or Lucifer.

Ví dụ Thực tế với 'Satan'

  • "Some believe that Satan is the ultimate source of evil."

    "Một số người tin rằng Satan là nguồn gốc tối thượng của cái ác."

  • "The film depicted Satan as a charismatic figure."

    "Bộ phim miêu tả Satan như một nhân vật lôi cuốn."

  • "He accused her of being influenced by Satan."

    "Anh ta buộc tội cô bị ảnh hưởng bởi Satan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satan'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

devil(quỷ dữ)
Lucifer(Lucifer)

Trái nghĩa (Antonyms)

God(Thượng Đế)
angel(thiên thần)

Từ liên quan (Related Words)

hell(địa ngục)
demon(quỷ)
evil(cái ác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Satan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'Satan' thường được dùng để chỉ một thực thể siêu nhiên độc ác, đại diện cho sự phản nghịch và tội lỗi. Nó thường liên quan đến Kitô giáo, Do Thái giáo và Hồi giáo. 'Satan' khác với 'devil' ở chỗ 'Satan' là một danh từ riêng, chỉ một nhân vật cụ thể, trong khi 'devil' là một danh từ chung, chỉ bất kỳ linh hồn ma quỷ nào. 'Lucifer' đôi khi được dùng đồng nghĩa với 'Satan', nhưng trong một số truyền thống, nó chỉ đến Satan trước khi ngã khỏi thiên đàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'- of Satan': diễn tả phẩm chất, thuộc tính của Satan. Ví dụ: 'the power of Satan'. '- to Satan': diễn tả sự thuộc về, sự cống hiến cho Satan. Ví dụ: 'a sacrifice to Satan'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satan'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cult is going to perform a satanic ritual tonight.
Giáo phái đó sẽ thực hiện một nghi lễ satanic tối nay.
Phủ định
I am not going to worship Satan.
Tôi sẽ không thờ Satan.
Nghi vấn
Are they going to evoke satanic powers?
Họ có định triệu hồi sức mạnh của quỷ Satan không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Satan's influence is evident in the corruption of the city.
Ảnh hưởng của Satan thể hiện rõ trong sự tha hóa của thành phố.
Phủ định
Satan's power isn't absolute; it can be resisted.
Quyền lực của Satan không phải là tuyệt đối; nó có thể bị chống lại.
Nghi vấn
Is that Satan's doing, or are we responsible for our own choices?
Đó có phải là việc làm của Satan, hay chúng ta phải chịu trách nhiệm cho những lựa chọn của mình?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to believe in satanic rituals when he was younger.
Anh ấy từng tin vào các nghi lễ satan khi còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to think Satan was real, but now she does.
Cô ấy đã từng không nghĩ Satan là thật, nhưng bây giờ cô ấy lại nghĩ vậy.
Nghi vấn
Did they use to worship Satan in that old temple?
Họ đã từng thờ Satan trong ngôi đền cổ đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)