lucifer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lucifer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong thần học Cơ đốc giáo, Lucifer thường được sử dụng như một tên gọi của Satan trước khi hắn ta sa ngã. Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là 'người mang ánh sáng' (từ tiếng Latinh 'lux' 'ánh sáng' và 'ferre' 'mang').
Definition (English Meaning)
In Christian theology, Lucifer is often used as a name for Satan before his fall from grace. Literally, it means 'light-bringer' (from Latin 'lux' 'light' and 'ferre' 'to bring').
Ví dụ Thực tế với 'Lucifer'
-
"The poem describes Lucifer's rebellion against God."
"Bài thơ mô tả cuộc nổi loạn của Lucifer chống lại Chúa."
-
"Lucifer is a prominent figure in Western literature and art."
"Lucifer là một nhân vật nổi bật trong văn học và nghệ thuật phương Tây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lucifer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lucifer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lucifer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lucifer thường được liên hệ đến sự nổi loạn, kiêu ngạo và sự sa ngã. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của nó là 'người mang ánh sáng' ám chỉ Sao Kim khi nó xuất hiện vào buổi sáng. Sự chuyển đổi ý nghĩa này rất quan trọng để hiểu các lớp nghĩa của từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lucifer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.