(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satanic
C1

satanic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về Satan mang tính chất quỷ dữ tà đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satanic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng của Satan hoặc sự thờ quỷ.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of Satan or devil worship.

Ví dụ Thực tế với 'Satanic'

  • "The film was criticized for its satanic imagery."

    "Bộ phim bị chỉ trích vì những hình ảnh mang tính chất satanic."

  • "The cult was accused of performing satanic rituals."

    "Giáo phái bị cáo buộc thực hiện các nghi lễ satanic."

  • "Some critics saw the artist's work as a celebration of satanic themes."

    "Một số nhà phê bình xem tác phẩm của nghệ sĩ như một sự tôn vinh các chủ đề satanic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satanic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: satanic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

holy(thiêng liêng)
angelic(thuộc về thiên thần)
godly(thuộc về Chúa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Satanic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'satanic' mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, thường được dùng để mô tả những điều cực kỳ tàn ác, xấu xa, hoặc đi ngược lại các giá trị đạo đức phổ quát. Nó thường liên quan đến sự thờ phụng Satan hoặc các thế lực tà ác, cũng như những hành vi được coi là đại diện cho những thế lực này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'Satanic to' thường được dùng để chỉ sự liên quan hoặc sự quy thuộc về mặt lý thuyết hoặc tín ngưỡng. 'Satanic of' có thể chỉ đặc điểm hoặc bản chất mang tính satanic.
Ví dụ: 'The ritual was satanic to a specific sect.' (Nghi lễ này thuộc về một giáo phái satanic cụ thể.)
'The act was satanic of pure evil.' (Hành động này mang bản chất satanic của sự ác thuần túy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satanic'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the satanic imagery in that film was truly disturbing!
Chà, những hình ảnh ma quỷ trong bộ phim đó thật sự gây khó chịu!
Phủ định
Good heavens, that wasn't a satanic ritual, just a theatrical performance!
Lạy chúa, đó không phải là một nghi lễ ma quỷ, chỉ là một buổi biểu diễn sân khấu!
Nghi vấn
Oh my, is that supposed to be satanic art?
Ôi trời ơi, đó có phải là nghệ thuật ma quỷ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he listens to that satanic music, he will have nightmares.
Nếu anh ấy nghe thứ nhạc quỷ quyệt đó, anh ấy sẽ gặp ác mộng.
Phủ định
If you don't ignore his satanic suggestions, you will regret it.
Nếu bạn không bỏ qua những lời đề nghị ma quái của anh ta, bạn sẽ hối hận.
Nghi vấn
Will people be terrified if the cult displays satanic symbols?
Liệu mọi người có khiếp sợ nếu giáo phái đó trưng bày các biểu tượng quỷ dữ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish that movie hadn't been so satanic; it gave me nightmares.
Tôi ước bộ phim đó không quá quỷ quyệt; nó đã cho tôi những cơn ác mộng.
Phủ định
If only the cult's rituals weren't so satanic, they might have attracted more followers.
Ước gì các nghi lễ của giáo phái không quá quỷ quyệt, có lẽ họ đã thu hút được nhiều tín đồ hơn.
Nghi vấn
If only the artist could have avoided the satanic imagery, would his work have been better received?
Giá mà nghệ sĩ có thể tránh được những hình ảnh quỷ quái, liệu tác phẩm của anh ấy có được đón nhận tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)